TIN NỔI BẬT:
Thông báo mất giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp Nguyễn Thị Ngử * Thông báo mất giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp Nguyễn Văn Mến * Thông báo về việc tiếp nhận, thẩm định đối với Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường Dự án “Xây dựng mở rộng Nhà máy Gạch ngói Kiên Giang” * Thông báo về việc đăng công khai thông tin hồ sơ đề nghị cấp giấy phép môi trường dự án “Khu đô thị hỗn hợp du lịch sinh thái Núi Ông Quán” * Đăng công khai Báo cáo thuyết minh xây dựng phương án giá đất trên Trang thông tin điện tử của Sở Nông nghiệp và Môi trường * Lấy ý kiến đối với dự thảo Quyết định quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh An Giang * Nngười phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của Sở Nông nghiệp và Môi trường * Góp ý dự thảo Tờ trình và Nghị quyết quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường trên địa bàn tỉnh An Giang * Góp ý dự thảo Tờ trình và Nghị quyết quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp, cấp lại, điều chỉnh giấy phép môi trường và vận hành thử nghiệm công trình xử lý chất thải trên địa bàn tỉnh An Giang * NGƯỜI PHÁT NGÔN VÀ CUNG CẤP THÔNG TIN BÁO CHI *

Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục bản đồ địa chính (2)

(2019-01-08 14:12:00)

Danh mục bản đồ địa chính (2)

DANH MỤC DỮ LIỆU BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH (2)

III

xã Minh Hòa

09

1

ấp An Khương

01

1983

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Thuận + Minh Lạc

01

1983

Giấy

1/5.000

3

ấp Minh An

01

1983

Giấy

1/5.000

4

ấp Minh Hưng

01

1983

Giấy

1/5.000

5

ấp Minh Long

02

1983

Giấy

1/5.000

6

ấp Minh Tân

01

1983

Giấy

1/5.000

7

ấp Vĩnh Niên+Minh Phú+Minh Đức

01

1983

Giấy

1/5.000

8

xã Minh Hòa

01

1983

Giấy

1/5.000

IV

Xã Mong Thọ

04

1

ấp Hòa An

01

1982

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Bình

01

1982

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa Ninh

01

1982

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòa Thuận

01

1982

Giấy

1/5.000

V

xã Phi Thông

32

1

ấp Hòa Hưng

04

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Thạnh

09

Giấy

1/5.000

3

ấp Sóc Cung

07

Giấy

1/5.000

4

ấp Tà Keo

08

Giấy

1/5.000

5

ấp Tà Tây

04

Giấy

1/5.000

VI

xã Vĩnh Hòa Hiệp

17

1

ấp Hòa Thuận

01

1993

Giấy

1/5.000

2

ấp Sua Đũa

01

1993

Giấy

1/5.000

3

ấp Vĩnh Đằng

04

1993

Giấy

1/5.000

4

ấp Vĩnh Hòa Hiệp

01

1993

Giấy

1/5.000

5

ấp Vĩnh Hòa I

02

1993

Giấy

1/5.000

6

ấp Vĩnh Hòa II

01

1993

Giấy

1/5.000

7

ấp Vĩnh Hội

02

1993

Giấy

1/5.000

8

ấp Vĩnh Phú

01

1993

Giấy

1/5.000

9

ấp Vĩnh Quới

01

1993

Giấy

1/5.000

10

ấp Vĩnh Thành A

01

1993

Giấy

1/5.000

11

ấp Vĩnh Thành B

02

1993

Giấy

1/5.000

C

Huyện Giồng Riềng

I

xã Bàn Tân Định

16

1

ấp Biện Cui

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Giồng Đá

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Làng Sơn

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Nguyễn Văn Rỗ

03

Giấy

1/5.000

5

ấp Sở Tại

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Tà Yểm

02

Giấy

1/5.000

7

ấp Trần Văn Nghĩa

04

Giấy

1/5.000

II

xã Hiệp Lộc

10

1

ấp Hiệp A

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Hhiệp Hòa

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Hiệp Hưng

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Hiệp Lợi

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Hiệp Lộc

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Hiệp Thạnh

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Hiệp Thới

01

Giấy

1/5.000

III

xã Hòa Hưng

03

1

ấp Hòa Phú A

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Phú B

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh Giữa

01

Giấy

1/5.000

IV

xã Hòa Lợi

06

1

ấp Hòa A

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa B

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa Bình

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòa Hiệp

01

Giấy

1/5.000

V

xã Long Thạnh

08

1

ấp 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

01

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

01

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

01

Giấy

1/5.000

5

ấp 5

01

Giấy

1/5.000

6

ấp 6

01

Giấy

1/5.000

7

ấp 7

01

Giấy

1/5.000

8

ấp 8

01

Giấy

1/5.000

VI

xã Ngọc Hòa

05

1

ấp 2 Lành

01

1982

Giấy

1/5.000

2

ấp 9 Ghì

01

1982

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa An B

02

1982

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòa Phú

01

1982

Giấy

1/5.000

VII

xã Tân Nguyên

05

1

ấp Tân An

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Tân Bình

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Tân Hòa

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Tân Mỹ

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Tân Phong

01

Giấy

1/5.000

VIII

xã Thạnh Phước

06

1

ấp Phước Hòa

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Phước Hưng

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Phước Lợi

02

Giấy

1/5.000

IX

Thị trấn Giồng Riềng

01

Giấy

1/5.000

X

xã Vịnh Thạnh

09

1

ấp 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

01

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

01

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

01

Giấy

1/5.000

5

ấp 5

01

Giấy

1/5.000

6

ấp 6

01

Giấy

1/5.000

7

ấp 7

02

Giấy

1/5.000

8

ấp 8

01

Giấy

1/5.000

XI

xã Vĩnh Thuận Lợi

10

1

ấp Nông trường

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Vĩnh Bắc

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Vĩnh Đông

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Vĩnh Hiệp

01

Giấy

1/5.000

5

ấp VĨnh Khánh

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Vĩnh Nam

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Vĩnh Quang

01

Giấy

1/5.000

8

ấp Vĩnh Tây

01

Giấy

1/5.000

9

xã Vĩnh Thuận Lợi

01

Giấy

1/5.000

D

Huyện Hà Tiên

I

xã Dương Hòa

20

1

ấp Ba Hòn

03

1997

Giấy

1/5.000

2

ấp Bãi Chà Và

04

1997

Giấy

1/5.000

3

ấp Bãi Ớt

03

1997

Giấy

1/5.000

4

ấp Tà Xăng

04

1997

Giấy

1/5.000

5

ấp Xà Ngách

06

1997

Giấy

1/5.000

II

xã Hòa Điền

14

1

ấp Cảng

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Cờ Trắng

04

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh 1

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Núi Trầu

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Thạnh Lợi

02

Giấy

1/5.000

6

xã Hòa Điền

02

Giấy

1/5.000

IV

xã Mỹ Đức

04

1

ấp Bà Lý

01

1984

Giấy

1/5.000

2

ấp Thạch Động

01

1984

Giấy

1/5.000

3

ấp Việt Nam

01

1984

Giấy

1/5.000

4

ấp Xà Xía

01

1984

Giấy

1/5.000

V

xã Phú Mỹ

17

1

ấp Cả Ngay

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Giồng Kè

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh Mới

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Trà Phô

03

Giấy

1/5.000

5

ấp Trà Phọt

02

Giấy

1/5.000

6

ấp Trần Thệ

06

Giấy

1/5.000

7

ấp Rạch Gỗ

01

Giấy

1/5.000

VI

xã Tân Khánh Hòa

08

1

ấp Hòa Khánh

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Khánh Hòa

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Tân Khánh Hòa

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Tân Thạnh

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Tiên Khánh

02

Giấy

1/5.000

VII

xã Thuận Yên

11

1

ấp Hòa Phầu

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Ngã Tư

07

Giấy

1/5.000

3

ấp Rạch Núi

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Tô Châu

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Xoa Ảo

01

Giấy

1/5.000

VIII

xã Vĩnh Điều

14

1

ấp Mới

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Nha Sáp

01

Giấy

1/5.000

3

xã Vĩnh Điều

12

Giấy

1/5.000

EMC Đã kết nối EMC