Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục bản đồ địa chính (2)

(2019-01-08 14:12:00)

Danh mục bản đồ địa chính (2)

DANH MỤC DỮ LIỆU BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH (2)

III

xã Minh Hòa

09

1

ấp An Khương

01

1983

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Thuận + Minh Lạc

01

1983

Giấy

1/5.000

3

ấp Minh An

01

1983

Giấy

1/5.000

4

ấp Minh Hưng

01

1983

Giấy

1/5.000

5

ấp Minh Long

02

1983

Giấy

1/5.000

6

ấp Minh Tân

01

1983

Giấy

1/5.000

7

ấp Vĩnh Niên+Minh Phú+Minh Đức

01

1983

Giấy

1/5.000

8

xã Minh Hòa

01

1983

Giấy

1/5.000

IV

Xã Mong Thọ

04

1

ấp Hòa An

01

1982

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Bình

01

1982

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa Ninh

01

1982

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòa Thuận

01

1982

Giấy

1/5.000

V

xã Phi Thông

32

1

ấp Hòa Hưng

04

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Thạnh

09

Giấy

1/5.000

3

ấp Sóc Cung

07

Giấy

1/5.000

4

ấp Tà Keo

08

Giấy

1/5.000

5

ấp Tà Tây

04

Giấy

1/5.000

VI

xã Vĩnh Hòa Hiệp

17

1

ấp Hòa Thuận

01

1993

Giấy

1/5.000

2

ấp Sua Đũa

01

1993

Giấy

1/5.000

3

ấp Vĩnh Đằng

04

1993

Giấy

1/5.000

4

ấp Vĩnh Hòa Hiệp

01

1993

Giấy

1/5.000

5

ấp Vĩnh Hòa I

02

1993

Giấy

1/5.000

6

ấp Vĩnh Hòa II

01

1993

Giấy

1/5.000

7

ấp Vĩnh Hội

02

1993

Giấy

1/5.000

8

ấp Vĩnh Phú

01

1993

Giấy

1/5.000

9

ấp Vĩnh Quới

01

1993

Giấy

1/5.000

10

ấp Vĩnh Thành A

01

1993

Giấy

1/5.000

11

ấp Vĩnh Thành B

02

1993

Giấy

1/5.000

C

Huyện Giồng Riềng

I

xã Bàn Tân Định

16

1

ấp Biện Cui

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Giồng Đá

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Làng Sơn

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Nguyễn Văn Rỗ

03

Giấy

1/5.000

5

ấp Sở Tại

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Tà Yểm

02

Giấy

1/5.000

7

ấp Trần Văn Nghĩa

04

Giấy

1/5.000

II

xã Hiệp Lộc

10

1

ấp Hiệp A

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Hhiệp Hòa

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Hiệp Hưng

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Hiệp Lợi

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Hiệp Lộc

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Hiệp Thạnh

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Hiệp Thới

01

Giấy

1/5.000

III

xã Hòa Hưng

03

1

ấp Hòa Phú A

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Phú B

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh Giữa

01

Giấy

1/5.000

IV

xã Hòa Lợi

06

1

ấp Hòa A

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa B

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa Bình

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòa Hiệp

01

Giấy

1/5.000

V

xã Long Thạnh

08

1

ấp 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

01

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

01

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

01

Giấy

1/5.000

5

ấp 5

01

Giấy

1/5.000

6

ấp 6

01

Giấy

1/5.000

7

ấp 7

01

Giấy

1/5.000

8

ấp 8

01

Giấy

1/5.000

VI

xã Ngọc Hòa

05

1

ấp 2 Lành

01

1982

Giấy

1/5.000

2

ấp 9 Ghì

01

1982

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa An B

02

1982

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòa Phú

01

1982

Giấy

1/5.000

VII

xã Tân Nguyên

05

1

ấp Tân An

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Tân Bình

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Tân Hòa

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Tân Mỹ

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Tân Phong

01

Giấy

1/5.000

VIII

xã Thạnh Phước

06

1

ấp Phước Hòa

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Phước Hưng

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Phước Lợi

02

Giấy

1/5.000

IX

Thị trấn Giồng Riềng

01

Giấy

1/5.000

X

xã Vịnh Thạnh

09

1

ấp 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

01

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

01

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

01

Giấy

1/5.000

5

ấp 5

01

Giấy

1/5.000

6

ấp 6

01

Giấy

1/5.000

7

ấp 7

02

Giấy

1/5.000

8

ấp 8

01

Giấy

1/5.000

XI

xã Vĩnh Thuận Lợi

10

1

ấp Nông trường

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Vĩnh Bắc

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Vĩnh Đông

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Vĩnh Hiệp

01

Giấy

1/5.000

5

ấp VĨnh Khánh

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Vĩnh Nam

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Vĩnh Quang

01

Giấy

1/5.000

8

ấp Vĩnh Tây

01

Giấy

1/5.000

9

xã Vĩnh Thuận Lợi

01

Giấy

1/5.000

D

Huyện Hà Tiên

I

xã Dương Hòa

20

1

ấp Ba Hòn

03

1997

Giấy

1/5.000

2

ấp Bãi Chà Và

04

1997

Giấy

1/5.000

3

ấp Bãi Ớt

03

1997

Giấy

1/5.000

4

ấp Tà Xăng

04

1997

Giấy

1/5.000

5

ấp Xà Ngách

06

1997

Giấy

1/5.000

II

xã Hòa Điền

14

1

ấp Cảng

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Cờ Trắng

04

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh 1

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Núi Trầu

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Thạnh Lợi

02

Giấy

1/5.000

6

xã Hòa Điền

02

Giấy

1/5.000

IV

xã Mỹ Đức

04

1

ấp Bà Lý

01

1984

Giấy

1/5.000

2

ấp Thạch Động

01

1984

Giấy

1/5.000

3

ấp Việt Nam

01

1984

Giấy

1/5.000

4

ấp Xà Xía

01

1984

Giấy

1/5.000

V

xã Phú Mỹ

17

1

ấp Cả Ngay

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Giồng Kè

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh Mới

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Trà Phô

03

Giấy

1/5.000

5

ấp Trà Phọt

02

Giấy

1/5.000

6

ấp Trần Thệ

06

Giấy

1/5.000

7

ấp Rạch Gỗ

01

Giấy

1/5.000

VI

xã Tân Khánh Hòa

08

1

ấp Hòa Khánh

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Khánh Hòa

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Tân Khánh Hòa

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Tân Thạnh

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Tiên Khánh

02

Giấy

1/5.000

VII

xã Thuận Yên

11

1

ấp Hòa Phầu

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Ngã Tư

07

Giấy

1/5.000

3

ấp Rạch Núi

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Tô Châu

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Xoa Ảo

01

Giấy

1/5.000

VIII

xã Vĩnh Điều

14

1

ấp Mới

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Nha Sáp

01

Giấy

1/5.000

3

xã Vĩnh Điều

12

Giấy

1/5.000

EMC Đã kết nối EMC