Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục bản đồ địa chính (1)

(2019-01-08 14:11:00)

Danh mục bản đồ địa chính (1)

STT

Đơn vị hành chính

Số lượng tờ

Năm thực hiện

Loại hồ sơ (Giấy/Số)

A

Huyện An Biên

I

xã Đông Thái

23

Giấy

1

ấp Đông Thành

02

Giấy

2

ấp Kinh I

06

Giấy

3

ấp Nam Quí

04

Giấy

4

ấp Nam Thành

03

Giấy

5

ấp Phú Lâm

03

Giấy

6

ấp Trung Quí

01

Giấy

7

áp Trung Sinh

04

Giấy

II

xã Đông Yên

22

1

ấp Cái Nước

03

Giấy

2

ấp Kinh 1B

02

Giấy

3

ấp Ngã Cại

03

Giấy

4

ấp Tây Sơn 1

03

Giấy

5

ấp Tây Sơn 2

04

Giấy

6

ấp Xẻo Đước 1

04

Giấy

7

ấp Xẻo Đước 2

03

Giấy

III

xã Hưng Yên

21

1

ấp Cái Nước

03

Giấy

2

ấp Đông Quí

02

Giấy

3

ấp Lô 15

03

Giấy

4

ấp Lô 2

03

Giấy

5

ấp Lô Ba

03

Giấy

6

ấp Xẻo Rô

04

Giấy

7

ấp Xẻo Xu

03

Giấy

IV

xã Nam Thái

39

1

ấp Bảy Biển

06

Giấy

2

ấp Đồng Giữa

06

Giấy

3

ấp Năm Biển

06

Giấy

4

ấp Năm Chùa

05

Giấy

5

ấp Sáu Đình

08

Giấy

6

ấp Xẻo Quao

06

Giấy

7

Nông trường dừa

02

Giấy

V

xã Nam Yên

17

1

ấp Ba Biển A

01

Giấy

2

ấp Bào Trâm

04

Giấy

3

ấp hai Biển

04

Giấy

4

ấp Hai Trong

05

Giấy

5

ấp Hai Xáng

03

Giấy

VI

xã Tây Yên

32

1

ấp Kinh Dài

08

Giấy

2

ấp Mương Quao

04

Giấy

3

ấp Ngã Bát

05

Giấy

4

ấp Rạch Cóc

04

Giấy

5

ấp Rọc Lá

05

Giấy

6

ấp Thứ Nhất

06

Giấy

VII

xã Thạnh Yên

13

1

ấp Cạn Vàm

03

Giấy

2

ấp Hốc Hỏa Ngọn

03

Giấy

3

ấp Hốc Hỏa Vàm

02

Giấy

4

ấp Xẻo Cạn Ngọn

03

Giấy

5

ấp Xẻo Lùng

02

Giấy

VIII

xã Vân Khánh

09

1

ấp Kim Qui B

02

Giấy

2

ấp Mương Đào A

01

Giấy

3

ấp Mương Đào B

05

Giấy

4

ấp Ngọc Hiển

01

Giấy

B

Huyện An Minh

xã An Minh Bắc

05

1

ấp An Thạnh

02

1994

Giấy

2

ấp Công Sự

01

1994

Giấy

3

ấp Kinh 5

01

1994

Giấy

4

ấp Trung Đông

01

1994

Giấy

C

Huyện Châu Thành

I

xã Giục Tượng

38

1

ấp Hòa Thuận

01

1993

Giấy

2

ấp Minh Tân

03

1993

Giấy

3

ấp Sua Đũa

01

1993

Giấy

4

ấp Tân Bình

04

1993

Giấy

5

ấp Tân Điền

02

1993

Giấy

6

ấp Tân Hưng

03

1993

Giấy

7

ấp Tân Lợi

04

1993

Giấy

8

ấp Tân Phước

03

1993

Giấy

9

ấp Tân Thành

2

1993

Giấy

10

ấp Vĩnh Đằng

04

1993

Giấy

11

ấp Vĩnh Hòa 1

02

1993

Giấy

12

ấp Vĩnh Hòa 2

01

1993

Giấy

13

ấp VĨnh Hội

01

1993

Giấy

14

ấp Vĩnh Phú

02

1993

Giấy

15

ấp Vĩnh Quới

02

1993

Giấy

16

ấp Vĩnh Thành A

01

1993

Giấy

17

ấp Vĩnh Thành B

02

1993

Giấy

II

xã Minh Hòa

22

1

ấp An Bình

02

1993

Giấy

2

ấp An Khương

04

1993

Giấy

3

ấp Bình Lạc

01

1993

Giấy

4

ấp Bình Lợi

01

1993

Giấy

5

ấp Hòa Thạnh

05

1993

Giấy

6

ấp Minh Hưng

03

1993

Giấy

7

ấp Minh Long

03

1993

Giấy

8

ấp Minh Tân

03

1993

Giấy

III

xã Mong Thọ A

12

1

ấp Hòa Bình

01

Giấy

2

ấp Hòa Lộc

01

Giấy

3

ấp Hòa Lợi

01

Giấy

4

ấp Hòa Ninh

01

Giấy

5

ấp Hòa Thuận 1

01

Giấy

6

ấp Hòa Thuận 2

01

Giấy

7

ấp Thạnh Bình

01

Giấy

8

ấp Thạnh Hòa

01

Giấy

9

ấp Thạnh Hưng

02

Giấy

10

ấp Thạnh Lợi

02

Giấy

IV

xã Mong Thọ B

08

1

ấp Hòa An

02

Giấy

2

ấp Hòa Bình

01

Giấy

3

ấp Phước Chung

01

Giấy

4

ấp Phước Hòa

01

Giấy

5

ấp Phước Lợi

01

Giấy

6

ấp Phước Ninh

01

Giấy

7

ấp Phước Tân

01

Giấy

V

Thị trấn Minh Lương

12

1

kp Minh An

03

Giấy

2

kp Minh Lạc

04

Giấy

3

kp Minh Long

04

Giấy

4

kp Minh Phú

01

Giấy

D

Huyện Gò Quao

I

xã Định An

10

Giấy

1

ấp 2

04

Giấy

2

ấp 3

04

Giấy

3

ấp 5

02

Giấy

II

xã Định Hòa

17

1

ấp Hòa Hớn

03

Giấy

2

ấp Hòa Hiếu 1

02

Giấy

3

ấp Hòa Hiếu 2

03

Giấy

4

ấp Hòa Thanh

03

Giấy

5

ấp Hòa Thạnh

03

Giấy

6

ấp Hòa Út

03

Giấy

III

Thị trấn Gò Quao

09

1

ấp Phước Hưng

04

Giấy

2

ấp Phước Thới

03

Giấy

3

ấp Phước Trũng

02

Giấy

IV

xã Thới Quản

14

1

ấp Hòa Bình

04

Giấy

2

ấp Thới Bình

02

Giấy

3

ấp Thu Đông

03

Giấy

4

ấp Trung Đông

03

Giấy

5

ấp Xuân Bình

02

Giấy

V

xã Thủy Liễu

18

1

ấp Châu Thành

02

Giấy

2

ấp Hiệp An

04

Giấy

3

ấp Hòa An

02

Giấy

4

ấp Phước An

03

Giấy

5

ấp Thạnh Hòa

07

Giấy

VI

xã Vĩnh Phước

27

1

ấp An Phú

05

Giấy

2

ấp Phước Bình

04

Giấy

3

ấp Phước Hòa

04

Giấy

4

ấp Phước Lợi

05

Giấy

5

ấp Phước Minh

03

Giấy

6

ấp Phước Thành

02

Giấy

7

ấp Phước Thọ

04

Giấy

VII

xã Vĩnh Tuy

34

1

ấp 1

07

Giấy

2

ấp 2

05

Giấy

3

ấp 3

02

Giấy

4

ấp 4

05

Giấy

5

ấp 5

07

Giấy

6

ấp 6

08

Giấy

E

Huyện Phú Quốc

I

xã An Thới

09

1

ấp 4

03

Giấy

2

ấp 5

02

Giấy

3

ấp 6

02

Giấy

4

ấp 7

02

Giấy

II

xã Bãi Thơm

14

1

ấp Bãi Thơm

03

Giấy

2

ấp Đá Chồng

04

Giấy

3

ấp Rạch Tràm

03

Giấy

4

ấp Xóm Mới

04

Giấy

III

xã Cửa Cạn

12

1

ấp Lê Bát

12

Giấy

IV

xã Cửa Dương

19

1

ấp Gành Gió

04

Giấy

2

ấp Khu Tượng

11

Giấy

3

ấp Ông Lang

04

Giấy

V

xã Dương Tơ

21

1

ấp Cửa Lấp

02

Giấy

2

ấp Dương Tơ

03

Giấy

3

ấp Đường Bào

10

Giấy

4

ấp Suối Đá

06

Giấy

VI

xã Hàm Ninh

14

1

ấp Bãi Bổn

03

Giấy

2

ấp Bãi Vòng

02

Giấy

3

ấp Cây Sao

02

Giấy

4

ấp Rạch Hàm

07

Giấy

F

Huyện Vĩnh Thuận

I

xã Minh Thuận

05

1

ấp Chống Mỹ

02

Giấy

2

ấp Minh Thượng

03

Giấy

II

Thị trấn Vĩnh Thuận

06

1

ấp Vĩnh Đông 2

01

Giấy

2

ấp Vĩnh Phước 1

03

Giấy

3

ấp Vĩnh Phước 2

02

Giấy

III

xã Vĩnh Bình Bắc

25

1

ấp Bình Hòa

04

Giấy

2

ấp Bình Minh

02

Giấy

3

ấp Đồng Tranh

02

Giấy

4

ấp Hiệp Hòa

04

Giấy

5

ấp Hòa Thạnh

03

Giấy

6

ấp Nước Chảy

07

Giấy

7

ấp Tân Bình

01

Giấy

8

ấp Xẻo Gia

02

Giấy

IV

xã Vĩnh Bình Nam

17

1

ấp Bình Minh

02

Giấy

2

ấp Bình Phong

03

Giấy

3

ấp Bình Thành

04

Giấy

4

ấp Bời Lời A

02

Giấy

5

ấp Cái Nước

03

Giấy

6

ấp Hòa Thành

03

Giấy

V

xã Vĩnh Hòa

22

1

ấp Trung Kiên

01

Giấy

2

ấp Vĩnh Chánh

01

Giấy

3

ấp Vĩnh Hưng

02

Giấy

4

ấp Vĩnh Lộc

07

Giấy

5

ấp Vĩnh Thạnh

04

Giấy

6

ấp Vĩnh Tiến

04

Giấy

7

ấp Vĩnh Trung

03

Giấy

VI

xã Vĩnh Phong

15

1

ấp Cái Nhum

03

Giấy

2

ấp Cạnh Đền 1

03

Giấy

3

ấp Cạnh Đền 2

03

Giấy

4

ấp Cạnh Đền 3

02

Giấy

5

ấp Đập Đá

02

Giấy

6

ấp Vĩnh Thạnh

02

Giấy

VII

xã Vĩnh Thuận

17

1

ấp Kinh 2

01

Giấy

2

ấp Kinh 3

02

Giấy

3

ấp Kinh 11

03

Giấy

4

ấp Kinh 13

03

Giấy

5

ấp Kinh 14

02

Giấy

6

ấp Lò Rèn

02

Giấy

7

ấp Thắng Lợi

02

Giấy

8

ấp Vĩnh Lộc

02

Giấy

DANH MỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH (299)

STT

Đơn vị hành chính

Số lượng tờ

Năm thực hiện

Loại hồ sơ (Giấy/Số)

Tỷ lệ

Ghi chú

A

Huyện An Biên

I

xã Bắc Thái

07

1

Bào Láng

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Đồng Giữa A

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Đồng Giữa B

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Năm Biển A

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Năm Biển B

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Năm Chùa

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Sáu Đình

01

Giấy

1/5.000

II

xã Đông Hòa

08

1

ấp 7 Xáng 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 7 Xáng 2

02

Giấy

1/5.000

3

ấp 7 Xáng 4

03

Giấy

1/5.000

4

ấp Xáng 3

01

Giấy

1/5.000

5

ấp 8 Xáng

01

Giấy

1/5.000

III

xã Đông Thái

09

1

ấp Kinh 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Kinh 1A

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh 1B

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Kinh Làng Đông

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Kinh Làng Tây

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Phú Đông

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Phú Hưởng

01

Giấy

1/5.000

8

ấp Phú Lâm 1

01

Giấy

1/5.000

9

ấp Phú Lâm 2

01

Giấy

1/5.000

IV

xã Đông Yên

07

1

ấp Ngã Cạy

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Tây Sơn 1

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Tây Sơn 2

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Tây Sơn 3

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Xẻo Đước 1

02

Giấy

1/5.000

6

ấp Xẻo Đước 2

01

Giấy

1/5.000

V

xã Hòa Yên

28

1

ấp Kinh Dài A

03

1987

Giấy

1/5.000

2

ấp Kinh Dài B

03

1987

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh Tăm Bầu

02

1987

Giấy

1/5.000

4

ấp Kinh Xáng 30

02

1987

Giấy

1/5.000

5

ấp Thứ Nhất

02

1987

Giấy

1/5.000

6

ấp Thứ Nhất A

01

1987

Giấy

1/5.000

7

ấp Thứ Nhất B

02

1987

Giấy

1/5.000

8

ấp Rạch Cóc

02

1987

Giấy

1/5.000

9

ấp Rạch Cóc A

03

1987

Giấy

1/5.000

10

ấp Rạch Cóc B

04

1987

Giấy

1/5.000

11

ấp Xẻo Dinh

01

1987

Giấy

1/5.000

12

ấp Xẻo Dinh A

02

1987

Giấy

1/5.000

13

ấp Xẻo Dinh B

01

1987

Giấy

1/5.000

VI

xã Hưng Yên

10

1

ấp Bào Môn

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Cái Nước

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh Mới

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Lô 3

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Lô 11

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Lô 15

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Xẻo Rô

01

Giấy

1/5.000

8

ấp Xẻo Xu

02

Giấy

1/5.000

VII

xã Khánh Vân

03

1

ấp 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 1A

01

Giấy

1/5.000

3

ấp 2

01

Giấy

1/5.000

VIII

xã Nam Thái

15

1

ấp Bảy Biển

04

Giấy

1/5.000

2

ấp Sáu Biển

03

Giấy

1/5.000

3

ấp Xẻo Đôi

04

Giấy

1/5.000

4

ấp Xẻo Vẹt

04

Giấy

1/5.000

IX

xã Nam Yên

18

1

ấp Tân Bình

03

Giấy

1/5.000

2

ấp Tân Hòa

03

Giấy

1/5.000

3

ấp Tân Lộc

03

Giấy

1/5.000

4

ấp Tân Lợi

06

Giấy

1/5.000

5

Tân Thới

03

Giấy

1/5.000

X

xã Ngọc Hưng

06

1

ấp Ngọc Hải

06

Giấy

1/5.000

XI

xã Tân Hòa

07

1

ấp Chín Chợ

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Chín Xáng 1

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Chín Xáng 2

03

Giấy

1/5.000

4

ấp Tám Xáng 2

02

Giấy

1/5.000

XII

xã Tân Thạnh

07

1

ấp Xẻo Lá

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Xẻo Ngát

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Xẻo Nhàu

01

Giấy

1/5.000

4

ấp XẻoB

02

Giấy

1/5.000

XIII

xã Tây Yên

20

1

ấp Mương Chùa 40

02

Giấy

1/5.000

2

ấp Mương Chùa A

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Mương Chùa B

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Mương Quao A

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Mương Quao B

02

Giấy

1/5.000

6

ấp Ngã Bát A

02

Giấy

1/5.000

7

ấp Ngã Bát B

02

Giấy

1/5.000

8

ấp Rẫy Mới

02

Giấy

1/5.000

9

ấp Rọc Lá A

02

Giấy

1/5.000

10

ấp Rọc Lá B

02

Giấy

1/5.000

XIV

xã Thạnh Yên

07

1

ấp Thạnh An

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Thạnh Bình

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Thạnh Hưng

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Thạnh Hòa

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Thạnh Trung

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Thạnh Tân

01

Giấy

1/5.000

XV

Thị trấn Thứ ba

01

Giấy

1/5.000

XVI

xã Thuận Hòa

01

1

ấp Xẻo Bần B

01

Giấy

1/5.000

XVII

xã Thuận Yên

18

1

ấp Yên Bình

03

Giấy

1/5.000

2

ấp Yên Hòa

03

Giấy

1/5.000

3

ấp Yên Lợi

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Yên Phú

03

Giấy

1/5.000

5

ấp Yên Quý

03

Giấy

1/5.000

6

ấp Yên Thắng

04

Giấy

1/5.000

XVIII

xã Vân Khánh

06

1

ấp Minh Cơ

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Minh Giồng

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Mương Đào A

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Mương Đào B

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Ngọc Hiển

01

Giấy

1/5.000

6

Nông trường dừa

01

Giấy

1/5.000

XIX

xã Vĩnh Yên

05

1

ấp Ngọn A

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Ngọn B

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Ngọn AB

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Xẻo Kè A

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Xẻo Kè B

01

Giấy

1/5.000

XX

xã Trại Cải tạo

42

1

ấp 1

01

Giấy

2

ấp 2

01

Giấy

3

ấp 3

02

Giấy

4

ấp 4

01

Giấy

5

ấp 5

01

Giấy

6

ấp 6

03

Giấy

7

Ban KTM Thái Hòa

02

Giấy

8

Khu A

02

Giấy

9

Khu B

01

Giấy

10

Khu C

01

Giấy

11

Kinh 10B

07

Giấy

12

Kinh 1A

06

Giấy

13

Lâm trường An Biên I

10

Giấy

14

Lâm trường An Biên I

01

Giấy

15

Nông trường An Hòa

01

Giấy

16

Trại cải tạo

02

Giấy

17

Trại cải tạo quản lý phạm nhân thứ 7

04

Giấy

18

Trại cải tạo huyện đội

02

Giấy

B

Huyện Châu Thành

I

xã Bình An

35

1992

Giấy

1/5.000

1

ấp An Bình

03

1992

Giấy

1/5.000

2

ấp An Lạc

04

1992

Giấy

1/5.000

3

ấp An Ninh

07

1992

Giấy

1/5.000

4

ấp An Thành

03

1992

Giấy

1/5.000

5

ấp An Thới

04

1992

Giấy

1/5.000

6

ấp Gò Đất

04

1992

Giấy

1/5.000

7

ấp Minh Phong

01

1992

Giấy

1/5.000

8

ấp Xà Xiêm

04

1992

Giấy

1/5.000

9

xã Bình An

05

1992

Giấy

1/5.000

II

xã Giục Tương

12

1

ấp Tân Bình

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Tân Bình + Tân Thành

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Tân Điền

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Tân Hưng

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Tân Lợi

03

Giấy

1/5.000

6

ấp Tân Phước

02

Giấy

1/5.000

7

ấp Tân Thành

01

Giấy

1/5.000

EMC Đã kết nối EMC