Danh mục bản đồ địa chính (1)
(2019-01-08 14:11:00)
Danh mục bản đồ địa chính (1)
STT | Đơn vị hành chính | Số lượng tờ | Năm thực hiện | Loại hồ sơ (Giấy/Số) |
A | Huyện An Biên | | | |
I | xã Đông Thái | 23 | | Giấy |
1 | ấp Đông Thành | 02 | | Giấy |
2 | ấp Kinh I | 06 | | Giấy |
3 | ấp Nam Quí | 04 | | Giấy |
4 | ấp Nam Thành | 03 | | Giấy |
5 | ấp Phú Lâm | 03 | | Giấy |
6 | ấp Trung Quí | 01 | | Giấy |
7 | áp Trung Sinh | 04 | | Giấy |
II | xã Đông Yên | 22 | | |
1 | ấp Cái Nước | 03 | | Giấy |
2 | ấp Kinh 1B | 02 | | Giấy |
3 | ấp Ngã Cại | 03 | | Giấy |
4 | ấp Tây Sơn 1 | 03 | | Giấy |
5 | ấp Tây Sơn 2 | 04 | | Giấy |
6 | ấp Xẻo Đước 1 | 04 | | Giấy |
7 | ấp Xẻo Đước 2 | 03 | | Giấy |
III | xã Hưng Yên | 21 | | |
1 | ấp Cái Nước | 03 | | Giấy |
2 | ấp Đông Quí | 02 | | Giấy |
3 | ấp Lô 15 | 03 | | Giấy |
4 | ấp Lô 2 | 03 | | Giấy |
5 | ấp Lô Ba | 03 | | Giấy |
6 | ấp Xẻo Rô | 04 | | Giấy |
7 | ấp Xẻo Xu | 03 | | Giấy |
IV | xã Nam Thái | 39 | | |
1 | ấp Bảy Biển | 06 | | Giấy |
2 | ấp Đồng Giữa | 06 | | Giấy |
3 | ấp Năm Biển | 06 | | Giấy |
4 | ấp Năm Chùa | 05 | | Giấy |
5 | ấp Sáu Đình | 08 | | Giấy |
6 | ấp Xẻo Quao | 06 | | Giấy |
7 | Nông trường dừa | 02 | | Giấy |
V | xã Nam Yên | 17 | | |
1 | ấp Ba Biển A | 01 | | Giấy |
2 | ấp Bào Trâm | 04 | | Giấy |
3 | ấp hai Biển | 04 | | Giấy |
4 | ấp Hai Trong | 05 | | Giấy |
5 | ấp Hai Xáng | 03 | | Giấy |
VI | xã Tây Yên | 32 | | |
1 | ấp Kinh Dài | 08 | | Giấy |
2 | ấp Mương Quao | 04 | | Giấy |
3 | ấp Ngã Bát | 05 | | Giấy |
4 | ấp Rạch Cóc | 04 | | Giấy |
5 | ấp Rọc Lá | 05 | | Giấy |
6 | ấp Thứ Nhất | 06 | | Giấy |
VII | xã Thạnh Yên | 13 | | |
1 | ấp Cạn Vàm | 03 | | Giấy |
2 | ấp Hốc Hỏa Ngọn | 03 | | Giấy |
3 | ấp Hốc Hỏa Vàm | 02 | | Giấy |
4 | ấp Xẻo Cạn Ngọn | 03 | | Giấy |
5 | ấp Xẻo Lùng | 02 | | Giấy |
VIII | xã Vân Khánh | 09 | | |
1 | ấp Kim Qui B | 02 | | Giấy |
2 | ấp Mương Đào A | 01 | | Giấy |
3 | ấp Mương Đào B | 05 | | Giấy |
4 | ấp Ngọc Hiển | 01 | | Giấy |
B | Huyện An Minh | | | |
| xã An Minh Bắc | 05 | | |
1 | ấp An Thạnh | 02 | 1994 | Giấy |
2 | ấp Công Sự | 01 | 1994 | Giấy |
3 | ấp Kinh 5 | 01 | 1994 | Giấy |
4 | ấp Trung Đông | 01 | 1994 | Giấy |
C | Huyện Châu Thành | | | |
I | xã Giục Tượng | 38 | | |
1 | ấp Hòa Thuận | 01 | 1993 | Giấy |
2 | ấp Minh Tân | 03 | 1993 | Giấy |
3 | ấp Sua Đũa | 01 | 1993 | Giấy |
4 | ấp Tân Bình | 04 | 1993 | Giấy |
5 | ấp Tân Điền | 02 | 1993 | Giấy |
6 | ấp Tân Hưng | 03 | 1993 | Giấy |
7 | ấp Tân Lợi | 04 | 1993 | Giấy |
8 | ấp Tân Phước | 03 | 1993 | Giấy |
9 | ấp Tân Thành | 2 | 1993 | Giấy |
10 | ấp Vĩnh Đằng | 04 | 1993 | Giấy |
11 | ấp Vĩnh Hòa 1 | 02 | 1993 | Giấy |
12 | ấp Vĩnh Hòa 2 | 01 | 1993 | Giấy |
13 | ấp VĨnh Hội | 01 | 1993 | Giấy |
14 | ấp Vĩnh Phú | 02 | 1993 | Giấy |
15 | ấp Vĩnh Quới | 02 | 1993 | Giấy |
16 | ấp Vĩnh Thành A | 01 | 1993 | Giấy |
17 | ấp Vĩnh Thành B | 02 | 1993 | Giấy |
II | xã Minh Hòa | 22 | | |
1 | ấp An Bình | 02 | 1993 | Giấy |
2 | ấp An Khương | 04 | 1993 | Giấy |
3 | ấp Bình Lạc | 01 | 1993 | Giấy |
4 | ấp Bình Lợi | 01 | 1993 | Giấy |
5 | ấp Hòa Thạnh | 05 | 1993 | Giấy |
6 | ấp Minh Hưng | 03 | 1993 | Giấy |
7 | ấp Minh Long | 03 | 1993 | Giấy |
8 | ấp Minh Tân | 03 | 1993 | Giấy |
III | xã Mong Thọ A | 12 | | |
1 | ấp Hòa Bình | 01 | | Giấy |
2 | ấp Hòa Lộc | 01 | | Giấy |
3 | ấp Hòa Lợi | 01 | | Giấy |
4 | ấp Hòa Ninh | 01 | | Giấy |
5 | ấp Hòa Thuận 1 | 01 | | Giấy |
6 | ấp Hòa Thuận 2 | 01 | | Giấy |
7 | ấp Thạnh Bình | 01 | | Giấy |
8 | ấp Thạnh Hòa | 01 | | Giấy |
9 | ấp Thạnh Hưng | 02 | | Giấy |
10 | ấp Thạnh Lợi | 02 | | Giấy |
IV | xã Mong Thọ B | 08 | | |
1 | ấp Hòa An | 02 | | Giấy |
2 | ấp Hòa Bình | 01 | | Giấy |
3 | ấp Phước Chung | 01 | | Giấy |
4 | ấp Phước Hòa | 01 | | Giấy |
5 | ấp Phước Lợi | 01 | | Giấy |
6 | ấp Phước Ninh | 01 | | Giấy |
7 | ấp Phước Tân | 01 | | Giấy |
V | Thị trấn Minh Lương | 12 | | |
1 | kp Minh An | 03 | | Giấy |
2 | kp Minh Lạc | 04 | | Giấy |
3 | kp Minh Long | 04 | | Giấy |
4 | kp Minh Phú | 01 | | Giấy |
D | Huyện Gò Quao | | | |
I | xã Định An | 10 | | Giấy |
1 | ấp 2 | 04 | | Giấy |
2 | ấp 3 | 04 | | Giấy |
3 | ấp 5 | 02 | | Giấy |
II | xã Định Hòa | 17 | | |
1 | ấp Hòa Hớn | 03 | | Giấy |
2 | ấp Hòa Hiếu 1 | 02 | | Giấy |
3 | ấp Hòa Hiếu 2 | 03 | | Giấy |
4 | ấp Hòa Thanh | 03 | | Giấy |
5 | ấp Hòa Thạnh | 03 | | Giấy |
6 | ấp Hòa Út | 03 | | Giấy |
III | Thị trấn Gò Quao | 09 | | |
1 | ấp Phước Hưng | 04 | | Giấy |
2 | ấp Phước Thới | 03 | | Giấy |
3 | ấp Phước Trũng | 02 | | Giấy |
IV | xã Thới Quản | 14 | | |
1 | ấp Hòa Bình | 04 | | Giấy |
2 | ấp Thới Bình | 02 | | Giấy |
3 | ấp Thu Đông | 03 | | Giấy |
4 | ấp Trung Đông | 03 | | Giấy |
5 | ấp Xuân Bình | 02 | | Giấy |
V | xã Thủy Liễu | 18 | | |
1 | ấp Châu Thành | 02 | | Giấy |
2 | ấp Hiệp An | 04 | | Giấy |
3 | ấp Hòa An | 02 | | Giấy |
4 | ấp Phước An | 03 | | Giấy |
5 | ấp Thạnh Hòa | 07 | | Giấy |
VI | xã Vĩnh Phước | 27 | | |
1 | ấp An Phú | 05 | | Giấy |
2 | ấp Phước Bình | 04 | | Giấy |
3 | ấp Phước Hòa | 04 | | Giấy |
4 | ấp Phước Lợi | 05 | | Giấy |
5 | ấp Phước Minh | 03 | | Giấy |
6 | ấp Phước Thành | 02 | | Giấy |
7 | ấp Phước Thọ | 04 | | Giấy |
VII | xã Vĩnh Tuy | 34 | | |
1 | ấp 1 | 07 | | Giấy |
2 | ấp 2 | 05 | | Giấy |
3 | ấp 3 | 02 | | Giấy |
4 | ấp 4 | 05 | | Giấy |
5 | ấp 5 | 07 | | Giấy |
6 | ấp 6 | 08 | | Giấy |
E | Huyện Phú Quốc | | | |
I | xã An Thới | 09 | | |
1 | ấp 4 | 03 | | Giấy |
2 | ấp 5 | 02 | | Giấy |
3 | ấp 6 | 02 | | Giấy |
4 | ấp 7 | 02 | | Giấy |
II | xã Bãi Thơm | 14 | | |
1 | ấp Bãi Thơm | 03 | | Giấy |
2 | ấp Đá Chồng | 04 | | Giấy |
3 | ấp Rạch Tràm | 03 | | Giấy |
4 | ấp Xóm Mới | 04 | | Giấy |
III | xã Cửa Cạn | 12 | | |
1 | ấp Lê Bát | 12 | | Giấy |
IV | xã Cửa Dương | 19 | | |
1 | ấp Gành Gió | 04 | | Giấy |
2 | ấp Khu Tượng | 11 | | Giấy |
3 | ấp Ông Lang | 04 | | Giấy |
V | xã Dương Tơ | 21 | | |
1 | ấp Cửa Lấp | 02 | | Giấy |
2 | ấp Dương Tơ | 03 | | Giấy |
3 | ấp Đường Bào | 10 | | Giấy |
4 | ấp Suối Đá | 06 | | Giấy |
VI | xã Hàm Ninh | 14 | | |
1 | ấp Bãi Bổn | 03 | | Giấy |
2 | ấp Bãi Vòng | 02 | | Giấy |
3 | ấp Cây Sao | 02 | | Giấy |
4 | ấp Rạch Hàm | 07 | | Giấy |
F | Huyện Vĩnh Thuận | | | |
I | xã Minh Thuận | 05 | | |
1 | ấp Chống Mỹ | 02 | | Giấy |
2 | ấp Minh Thượng | 03 | | Giấy |
II | Thị trấn Vĩnh Thuận | 06 | | |
1 | ấp Vĩnh Đông 2 | 01 | | Giấy |
2 | ấp Vĩnh Phước 1 | 03 | | Giấy |
3 | ấp Vĩnh Phước 2 | 02 | | Giấy |
III | xã Vĩnh Bình Bắc | 25 | | |
1 | ấp Bình Hòa | 04 | | Giấy |
2 | ấp Bình Minh | 02 | | Giấy |
3 | ấp Đồng Tranh | 02 | | Giấy |
4 | ấp Hiệp Hòa | 04 | | Giấy |
5 | ấp Hòa Thạnh | 03 | | Giấy |
6 | ấp Nước Chảy | 07 | | Giấy |
7 | ấp Tân Bình | 01 | | Giấy |
8 | ấp Xẻo Gia | 02 | | Giấy |
IV | xã Vĩnh Bình Nam | 17 | | |
1 | ấp Bình Minh | 02 | | Giấy |
2 | ấp Bình Phong | 03 | | Giấy |
3 | ấp Bình Thành | 04 | | Giấy |
4 | ấp Bời Lời A | 02 | | Giấy |
5 | ấp Cái Nước | 03 | | Giấy |
6 | ấp Hòa Thành | 03 | | Giấy |
V | xã Vĩnh Hòa | 22 | | |
1 | ấp Trung Kiên | 01 | | Giấy |
2 | ấp Vĩnh Chánh | 01 | | Giấy |
3 | ấp Vĩnh Hưng | 02 | | Giấy |
4 | ấp Vĩnh Lộc | 07 | | Giấy |
5 | ấp Vĩnh Thạnh | 04 | | Giấy |
6 | ấp Vĩnh Tiến | 04 | | Giấy |
7 | ấp Vĩnh Trung | 03 | | Giấy |
VI | xã Vĩnh Phong | 15 | | |
1 | ấp Cái Nhum | 03 | | Giấy |
2 | ấp Cạnh Đền 1 | 03 | | Giấy |
3 | ấp Cạnh Đền 2 | 03 | | Giấy |
4 | ấp Cạnh Đền 3 | 02 | | Giấy |
5 | ấp Đập Đá | 02 | | Giấy |
6 | ấp Vĩnh Thạnh | 02 | | Giấy |
VII | xã Vĩnh Thuận | 17 | | |
1 | ấp Kinh 2 | 01 | | Giấy |
2 | ấp Kinh 3 | 02 | | Giấy |
3 | ấp Kinh 11 | 03 | | Giấy |
4 | ấp Kinh 13 | 03 | | Giấy |
5 | ấp Kinh 14 | 02 | | Giấy |
6 | ấp Lò Rèn | 02 | | Giấy |
7 | ấp Thắng Lợi | 02 | | Giấy |
8 | ấp Vĩnh Lộc | 02 | | Giấy |
DANH MỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH (299)
STT | Đơn vị hành chính | Số lượng tờ | Năm thực hiện | Loại hồ sơ (Giấy/Số) | Tỷ lệ | Ghi chú |
A | Huyện An Biên | | | | | |
I | xã Bắc Thái | 07 | | | | |
1 | Bào Láng | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Đồng Giữa A | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Đồng Giữa B | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Năm Biển A | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Năm Biển B | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Năm Chùa | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
7 | ấp Sáu Đình | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
II | xã Đông Hòa | 08 | | | | |
1 | ấp 7 Xáng 1 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp 7 Xáng 2 | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp 7 Xáng 4 | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Xáng 3 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp 8 Xáng | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
III | xã Đông Thái | 09 | | | | |
1 | ấp Kinh 1 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Kinh 1A | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Kinh 1B | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Kinh Làng Đông | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Kinh Làng Tây | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Phú Đông | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
7 | ấp Phú Hưởng | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
8 | ấp Phú Lâm 1 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
9 | ấp Phú Lâm 2 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
IV | xã Đông Yên | 07 | | | | |
1 | ấp Ngã Cạy | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Tây Sơn 1 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Tây Sơn 2 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Tây Sơn 3 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Xẻo Đước 1 | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Xẻo Đước 2 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
V | xã Hòa Yên | 28 | | | | |
1 | ấp Kinh Dài A | 03 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Kinh Dài B | 03 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Kinh Tăm Bầu | 02 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Kinh Xáng 30 | 02 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Thứ Nhất | 02 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Thứ Nhất A | 01 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
7 | ấp Thứ Nhất B | 02 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
8 | ấp Rạch Cóc | 02 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
9 | ấp Rạch Cóc A | 03 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
10 | ấp Rạch Cóc B | 04 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
11 | ấp Xẻo Dinh | 01 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
12 | ấp Xẻo Dinh A | 02 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
13 | ấp Xẻo Dinh B | 01 | 1987 | Giấy | 1/5.000 | |
VI | xã Hưng Yên | 10 | | | | |
1 | ấp Bào Môn | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Cái Nước | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Kinh Mới | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Lô 3 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Lô 11 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Lô 15 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
7 | ấp Xẻo Rô | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
8 | ấp Xẻo Xu | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
VII | xã Khánh Vân | 03 | | | | |
1 | ấp 1 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp 1A | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp 2 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
VIII | xã Nam Thái | 15 | | | | |
1 | ấp Bảy Biển | 04 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Sáu Biển | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Xẻo Đôi | 04 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Xẻo Vẹt | 04 | | Giấy | 1/5.000 | |
IX | xã Nam Yên | 18 | | | | |
1 | ấp Tân Bình | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Tân Hòa | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Tân Lộc | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Tân Lợi | 06 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | Tân Thới | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
X | xã Ngọc Hưng | 06 | | | | |
1 | ấp Ngọc Hải | 06 | | Giấy | 1/5.000 | |
XI | xã Tân Hòa | 07 | | | | |
1 | ấp Chín Chợ | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Chín Xáng 1 | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Chín Xáng 2 | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Tám Xáng 2 | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
XII | xã Tân Thạnh | 07 | | | | |
1 | ấp Xẻo Lá | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Xẻo Ngát | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Xẻo Nhàu | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp XẻoB | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
XIII | xã Tây Yên | 20 | | | | |
1 | ấp Mương Chùa 40 | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Mương Chùa A | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Mương Chùa B | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Mương Quao A | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Mương Quao B | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Ngã Bát A | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
7 | ấp Ngã Bát B | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
8 | ấp Rẫy Mới | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
9 | ấp Rọc Lá A | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
10 | ấp Rọc Lá B | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
XIV | xã Thạnh Yên | 07 | | | | |
1 | ấp Thạnh An | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Thạnh Bình | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Thạnh Hưng | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Thạnh Hòa | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Thạnh Trung | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Thạnh Tân | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
XV | Thị trấn Thứ ba | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
XVI | xã Thuận Hòa | 01 | | | | |
1 | ấp Xẻo Bần B | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
XVII | xã Thuận Yên | 18 | | | | |
1 | ấp Yên Bình | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Yên Hòa | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Yên Lợi | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Yên Phú | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Yên Quý | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Yên Thắng | 04 | | Giấy | 1/5.000 | |
XVIII | xã Vân Khánh | 06 | | | | |
1 | ấp Minh Cơ | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Minh Giồng | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Mương Đào A | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Mương Đào B | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Ngọc Hiển | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | Nông trường dừa | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
XIX | xã Vĩnh Yên | 05 | | | | |
1 | ấp Ngọn A | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Ngọn B | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Ngọn AB | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Xẻo Kè A | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Xẻo Kè B | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
XX | xã Trại Cải tạo | 42 | | | | |
1 | ấp 1 | 01 | | Giấy | | |
2 | ấp 2 | 01 | | Giấy | | |
3 | ấp 3 | 02 | | Giấy | | |
4 | ấp 4 | 01 | | Giấy | | |
5 | ấp 5 | 01 | | Giấy | | |
6 | ấp 6 | 03 | | Giấy | | |
7 | Ban KTM Thái Hòa | 02 | | Giấy | | |
8 | Khu A | 02 | | Giấy | | |
9 | Khu B | 01 | | Giấy | | |
10 | Khu C | 01 | | Giấy | | |
11 | Kinh 10B | 07 | | Giấy | | |
12 | Kinh 1A | 06 | | Giấy | | |
13 | Lâm trường An Biên I | 10 | | Giấy | | |
14 | Lâm trường An Biên I | 01 | | Giấy | | |
15 | Nông trường An Hòa | 01 | | Giấy | | |
16 | Trại cải tạo | 02 | | Giấy | | |
17 | Trại cải tạo quản lý phạm nhân thứ 7 | 04 | | Giấy | | |
18 | Trại cải tạo huyện đội | 02 | | Giấy | | |
B | Huyện Châu Thành | | | | | |
I | xã Bình An | 35 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
1 | ấp An Bình | 03 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp An Lạc | 04 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp An Ninh | 07 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp An Thành | 03 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp An Thới | 04 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Gò Đất | 04 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
7 | ấp Minh Phong | 01 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
8 | ấp Xà Xiêm | 04 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
9 | xã Bình An | 05 | 1992 | Giấy | 1/5.000 | |
II | xã Giục Tương | 12 | | | | |
1 | ấp Tân Bình | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
2 | ấp Tân Bình + Tân Thành | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
3 | ấp Tân Điền | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
4 | ấp Tân Hưng | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
5 | ấp Tân Lợi | 03 | | Giấy | 1/5.000 | |
6 | ấp Tân Phước | 02 | | Giấy | 1/5.000 | |
7 | ấp Tân Thành | 01 | | Giấy | 1/5.000 | |
| | | | | | |