Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục dữ liệu bản đồ đánh giá đất đai

(2019-01-08 14:01:00)

Danh mục dữ liệu bản đồ đánh giá đất đai

Số TT

Đơn vị hành chính

Năm Thực hiện

Loại hồ sơ

(Giấy/Số)

Tỷ lệ

Hệ tọa độ

I

Huyện Giồng Riềng

2003

Số

1/50.000

VN2000

1

xã Bàn Thạch

2003

Số

1/10.000

VN2000

2

xã Hòa An

2003

Số

1/10.000

VN2000

3

xã Hòa Hưng

2003

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Hòa Lợi

2003

Số

1/15.000

VN2000

5

xã Hòa Thuận

2003

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Long Thạnh

2003

Số

1/15.000

VN2000

7

xã Ngọc Chúc

2003

Số

1/10.000

VN2000

8

xã Ngọc Thành

2003

Số

1/10.000

VN2000

9

xã Ngọc Thuận

2003

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Thạnh Hòa

2003

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Thạnh Hưng

2003

Số

1/15.000

VN2000

12

xã Thạnh Lộc

2003

Số

1/10.000

VN2000

13

xã Thạnh Phước

2003

Số

1/15.000

VN2000

14

xã Vĩnh Thạnh

2003

Số

1/15.000

VN2000

II

Huyện Gò Quao

1

TT. Gò Quao

2005

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Định An

2005

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Định Hòa

2005

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Thới Quản

2005

Số

1/15.000

VN2000

5

xã Thủy Liễu

2005

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Hòa Hưng Bắc

2005

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Hòa Hưng Nam

2005

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Vĩnh Phước A

2005

Số

1/15.000

VN2000

9

xã Vĩnh Phước B

2005

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Vĩnh Thắng

2005

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Vĩnh Tuy

2005

Số

1/20.000

VN2000

III

Tx. Hà Tiên

2005

Số

1/20.000

VN2000

1

p. Bình San

2005

Số

1/5.000

VN2000

2

p. Đông Hồ

2005

Số

1/10.000

VN2000

3

p. Pháo Đài

2005

Số

1/10.000

VN2000

4

p. Tô Châu

2005

Số

1/5.000

VN2000

5

xã Mỹ Đức

2005

Số

1/10.000

VN2000

6

xã Thuận Yên

2005

Số

1/10.000

VN2000

7

xã Tiên Hải

2005

Số

1/10.000

VN2000

IV

Tp. Rạch Giá

2005

Số

1/25.000

VN2000

1

p. An Bình

2005

Số

1/10.000

VN2000

2

p. An Hòa

2005

Số

1/10.000

VN2000

3

p. Rạch Sỏi

2005

Số

1/5.000

VN2000

4

p. Vĩnh Bảo

2005

Số

1/5.000

VN2000

5

p. Vĩnh Hiệp

2005

Số

1/10.000

VN2000

6

p. Vĩnh Lạc

2005

Số

1/5.000

VN2000

7

p. Vĩnh Lợi

2005

Số

1/5.000

VN2000

8

p. Vĩnh Quang

2005

Số

1/10.000

VN2000

9

p. Vĩnh Thanh

2005

Số

1/5.000

VN2000

10

p. Vĩnh Thanh Vân

2005

Số

1/5.000

VN2000

11

p. Vĩnh Thông

2005

Số

1/10.000

VN2000

12

xã Phi Thông

2005

Số

1/20.000

VN2000

EMC Đã kết nối EMC