Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục dữ liệu bản đồ quy hoạch sử dụng đất

(2019-01-08 14:08:00)

Danh mục dữ liệu bản đồ quy hoạch sử dụng đất

STT

Đơn vị hành chính

Năm quy hoạch

Loại hồ sơ

(Giấy/Số)

Tỷ lệ

Hệ tọa độ

A

Cấp huyện, thị xã, thành phố

I

Huyện An Biên

2006 - 2015

Số

1/50.000

VN2000

II

Huyện Châu Thành

2005 - 2015

Số

1/40.000

VN2000

III

Huyện Giồng Riềng

2005 - 2015

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Giồng Riềng

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Bàn Thạch

2003 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

3

xã Hòa An

2003 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

4

xã Hòa Hưng

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

5

xã Hòa Lợi

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Hòa Thuận

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

7

xã Long Thạnh

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

8

xã Ngọc Chúc

2003 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

9

xã Ngọc Thành

2003 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

10

xã Ngọc Thuận

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Thạnh Hòa

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

12

xã Thạnh Hưng

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

13

xã Thạnh Lộc

2003 - 2010

Số

1/10.000

VN2000

14

xã Thạnh Phước

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

15

xã Vĩnh Thạnh

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

IV

Huyện Gò Quao

2006 - 2015

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Gò Quao

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Định An

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Định Hòa

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Thới Quản

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

5

xã Thủy Liễu

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Hòa Hưng Bắc

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Hòa Hưng Nam

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Vĩnh Phước A

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

9

xã Vĩnh Phước B

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Vĩnh Thắng

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Vĩnh Tuy

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

V

Tx. Hà Tiên

2006 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

1

p. Bình San

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

2

p. Đông Hồ

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

3

p. Pháo Đài

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

4

p. Tô Châu

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

5

xã Mỹ Đức

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

6

xã Thuận Yên

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

7

xã Tiên Hải

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

VI

Huyện Hòn Đất

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

1

TT. Hòn Đất

Đến năm 2015

Số

1/20.000

VN2000

2

TT. Sóc Sơn

Đến năm 2015

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Bình Giang

Đến năm 2015

Số

1/30.000

VN2000

4

xã Bình Sơn

Đến năm 2015

Số

1/30.000

VN2000

5

xã Lình Huỳnh

Đến năm 2015

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Mỹ Hiệp Sơn

Đến năm 2015

Số

1/25.000

VN2000

7

xã Mỹ Phước

Đến năm 2015

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Mỹ Thái

Đến năm 2015

Số

1/25.000

VN2000

9

xã Mỹ Thuận

Đến năm 2015

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Nam Thái Sơn

Đến năm 2015

Số

1/30.000

VN2000

11

xã Sơn Bình

Đến năm 2015

Số

1/15.000

VN2000

12

xã Sơn Kiên

Đến năm 2015

Số

1/20.000

VN2000

13

xã Thổ Sơn

Đến năm 2015

Số

1/20.000

VN2000

14

xã Mỹ Lâm

Đến năm 2015

Số

1/15.000

VN2000

VII

Huyện Kiên Hải

2006 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

1

xã An Sơn

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Hòn Tre

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

3

xã Lại Sơn

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

4

xã Nam Du

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

VIII

Huyện Kiên Lương

2005 - 2015

Số

1/60.000

VN2000

1

TT. Kiên Lương

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Bình An

2003 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

3

xã Dương Hòa

2003 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

4

xã Hòa Điền

2003 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

5

xã Hòn Nghệ

2003 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

6

xã Kiên Bình

2003 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

7

xã Phú Lợi

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

8

xã Phú Mỹ

2003 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

9

xã Sơn Hải

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Tân Khánh Hòa

2003 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

11

xã Vĩnh Điều

2003 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

12

xã Vĩnh Phú

2003 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

IX

Huyện Phú Quốc

2006 - 2015

Số

1/60.000

VN2000

2008 - 2020

Số

1/60.000

VN2000

2010 - 2030

Số

1/60.000

VN2000

1

TT. An Thới

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

2

TT. Dương Đông

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

3

xã Bãi Thơm

2005 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

4

xã Cửa Cạn

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

5

xã Cửa Dương

2005 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

6

xã Dương Tơ

2005 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

7

xã Gành Dầu

2005 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

8

xã Hàm Ninh

2005 - 2015

Số

1/30.000

VN2000

9

xã Hòn Thơm

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Thổ Châu

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

X

Tp. Rạch Giá

2006 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

1

p. An Bình

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

2

p. An Hòa

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

3

p. Rạch Sỏi

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

4

p. Vĩnh Bảo

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

5

p. Vĩnh Hiệp

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

6

p. Vĩnh Lạc

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

7

p. Vĩnh Lợi

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

8

p. Vĩnh Quang

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

9

p. Vĩnh Thanh

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

10

p. Vĩnh Thanh Vân

2005 - 2015

Số

1/5.000

VN2000

11

p. Vĩnh Thông

2005 - 2015

Số

1/10.000

VN2000

12

xã Phi Thông

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

XI

Huyện Tân Hiệp

2003 - 2015

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Tân Hiệp

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Tân An

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Tân Hiệp A

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Tân Hiệp B

2003 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

5

xã Tân Hội

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Tân Thạnh

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

7

xã Thạnh Đông

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

8

xã Thạnh Đông A

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

9

xã Thạnh Đông B

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Thạnh Trị

2003 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

XII

Huyện Vĩnh Thuận

2006 - 2015

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Vĩnh Thuận

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Hòa Chánh

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

3

xã Minh Thuận

2005 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

4

xã Tân Thuận

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

5

xã Vĩnh Bình Bắc

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

6

xã Vĩnh Bình Nam

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Vĩnh Hòa

2005 - 2015

Số

1/15.000

VN2000

8

xã Vĩnh Phong

2005 - 2015

Số

1/25.000

VN2000

9

xã Vĩnh Thuận

2005 - 2015

Số

1/20.000

VN2000

B

Cấp tỉnh

Tỉnh Kiên Giang

2005 - 2015

Số

1/200.000

VN2000

EMC Đã kết nối EMC