TIN NỔI BẬT:
Thông báo về việc tiếp nhận, thẩm định đối với Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường Cơ sở “Khu nuôi tôm công nghệ cao NT Seafoods” của Công ty cổ phần Thủy sản NT * Lấy ý kiến dự thảo Quyết định của UBND tỉnh Quy định về công tác giám sát, kiểm tra, thẩm định và nghiệm thu công trình, sản phẩm trong lĩnh vực quản lý đất đai trên địa bàn tỉnh Kiên Giang * Tổ chức các hoạt động hưởng ứng Ngày Môi trường thế giới (05/6) và Tháng hành động vì môi trường năm 2025 * Phê duyệt kết quả thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường của Dự án “Đầu tư xây dựng công trình đường ven biển phía Tây đảo Phú Quốc” * Thông báo về việc tiếp nhận, thẩm định đối với Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường Dự án “Khu dân cư chợ nông hải sản Trung tâm thương mại Rạch Giá (hạng mục: Khu dân cư)” * Thông báo về việc tiếp nhận, thẩm định đối với Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường Dự án “Khu dân cư chợ nông hải sản Trung tâm thương mại Rạch Giá (hạng mục: Khu dân cư)” * Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 huyện An Minh * Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 thành phố Phú Quốc * Nộp hồ sơ và trả kết quả không phụ thuộc vào địa giới hành chính trên địa bàn thành phố Rạch Giá, Phú Quốc, Hà Tiên * Công khai Quyết định phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền khai thác khoáng sản *

Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục dữ liệu bản đồ nền

(2019-01-08 14:07:00)

Danh mục dữ liệu bản đồ nền

Số TT

Đơn vị hành chính

Năm thành lập

Loại hồ sơ

(Giấy/Số)

Tỷ lệ

Hệ tọa độ

Số lượng

A

Cấp huyện, thị xã, thành phố

I

Huyện An Biên

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

xã Đông Thái

2005

Số

1/10.000

VN2000

04

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

2

xã Đông Yên

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

3

xã Hưng Yên

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

4

xã Nam Thái

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

5

xã Nam Thái A

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

6

xã Nam Yên

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

7

xã Tây Yên

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

8

xã Tây Yên A

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

9

xã Thạnh Yên

2005

Số

1/10.000

VN2000

04

10

TT. Thứ Ba

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

II

Huyện An Minh

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

xã An Minh Bắc

2005

Số

1/10.000

VN2000

05

2

TT. Thứ 11

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

3

xã Đông Hưng

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

4

xã Đông Hưng A

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

5

xã Đông Hưng B

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

6

xã Đông Hòa

2005

Số

1/10.000

VN2000

04

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

7

xã Đông Thạnh

2005

Số

1/10.000

VN2000

05

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

8

xã Thuận Hòa

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

9

xã Vân Khánh

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

10

xã Vân Khánh Tây

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

11

xã Vân Khánh Đông

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

III

Huyện Châu Thành

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

TT. Minh Lương

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

2

xã Bình An

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

3

xã Giục Tượng

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

4

xã Minh Hòa

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

5

xã Mong Thọ

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

6

xã Mong Thọ A

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

7

xã Mong Thọ B

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

8

xã Thạnh Lộc

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

9

xã Vĩnh Hòa Hiệp

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

10

xã Vĩnh Hòa Phú

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

IV

Huyện Giồng Riềng

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

TT. Giồng Riềng

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

2

xã Bàn Tân Định

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

3

xã Bàn Thạch

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

4

xã Hòa An

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

5

xã Hòa Hưng

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

6

xã Hòa Lợi

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

7

xã Hòa Thuận

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

8

xã Long Thạnh

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

9

xã Ngọc Chúc

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

10

xã Ngọc Hòa

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

11

xã Ngọc Thành

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

12

xã Ngọc Thuận

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

13

xã Thạnh Hòa

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

14

xã Thạnh Hưng

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

15

xã Thạnh Lộc

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

16

xã Thạnh Phước

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

V

Huyện Gò Quao

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

TT. Gò Quao

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

2

xã Định An

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

3

xã Định Hòa

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

4

xã Thới Quản

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

5

xã Thủy Liễu

2005

Số

1/10.000

VN2000

01

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

6

xã VH Hưng Bắc

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

7

xã VH Hưng Nam

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

8

xã Vĩnh Thắng

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

9

xã Vĩnh Tuy

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

10

xã Vĩnh Phước A

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

11

xã Vĩnh Phước B

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

VI

Tx. Hà Tiên

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

p. Bình San

2008

Số

1/3.000

VN2000

01

2

p. Đông Hồ

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

3

p. Pháo Đài

2008

Số

1/7.000

VN2000

01

4

p. Tô Châu

2008

Số

1/5.000

VN2000

01

5

xã Mỹ Đức

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

6

xã Thuận Yên

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

7

xã Tiên Hải

2008

Số

1/7.000

VN2000

01

VII

Huyện Hòn Đất

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

TT. Hòn Đất

2005

Số

1/10.000

VN2000

02

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

2

TT. Sóc Sơn

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

3

xã Bình Giang

2005

Số

1/10.000

VN2000

07

2008

Số

1/25.000

VN2000

01

4

xã Bình Sơn

2005

Số

1/10.000

VN2000

06

2008

Số

1/25.000

VN2000

01

5

xã Lình Huỳnh

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

6

xã Mỹ Hiệp Sơn

2005

Số

1/10.000

VN2000

04

2008

Số

1/25.000

VN2000

01

7

xã Mỹ Lâm

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

8

xã Mỹ Phước

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

9

xã Mỹ Thái

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

10

xã Mỹ Thuận

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

11

xã Nam Thái Sơn

2005

Số

1/10.000

VN2000

07

2008

Số

1/25.000

VN2000

01

12

xã Sơn Kiên

2005

Số

1/10.000

VN2000

04

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

13

xã Sơn Bình

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

14

xã Thổ Sơn

2005

Số

1/10.000

VN2000

04

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

VIII

Huyện Kiên Hải

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

xã An Sơn

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

2

xã Hòn Tre

2008

Số

1/5.000

VN2000

01

3

xã Lại Sơn

2008

Số

1/6.000

VN2000

01

4

xã Nam Du

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

IX

Huyện Kiên Lương

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

xã Bình An

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

2

xã Bình Trị

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

3

xã Hòn Nghệ

2008

Số

1/5.000

VN2000

01

X

Huyện Phú Quốc

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

TT. An Thới

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

2

TT. Dương Đông

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

3

xã Bãi Thơm

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

4

xã Cửa Cạn

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

5

xã Cửa Dương

2008

Số

1/25.000

VN2000

01

6

xã Dương Tơ

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

7

xã Gành Dầu

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

8

xã Hàm Ninh

2008

Số

1/25.000

VN2000

01

9

xã Hòn Thơm

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

10

xã Thổ Châu

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

XI

Tp. Rạch Giá

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

p. An Bình

2008

Số

1/5.000

VN2000

01

2

p. An Hòa

2008

Số

1/5.000

VN2000

01

3

p. Rạch Sỏi

2008

Số

1/5.000

VN2000

01

4

p. Vĩnh Bảo

2008

Số

1/3.000

VN2000

01

5

p. Vĩnh Hiệp

2008

Số

1/8.000

VN2000

01

6

p. Vĩnh Lạc

2008

Số

1/3.000

VN2000

01

7

p. Vĩnh Lợi

2008

Số

1/4.000

VN2000

01

8

p. Vĩnh Quang

2008

Số

1/6.000

VN2000

01

9

p. Vĩnh Thanh

2008

Số

1/3.000

VN2000

01

10

p. Vĩnh Thông

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

11

p. Vĩnh Thanh Vân

2008

Số

1/3.000

VN2000

01

12

xã Phi Thông

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

XII

Huyện Tân Hiệp

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

XIII

Huyện U Minh Thượng

1

xã Vĩnh Hòa

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

2

xã Hòa Chánh

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

3

xã Minh Thuận

2008

Số

1/25.000

VN2000

01

4

xã An Minh Bắc

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

5

xã Thạnh Yên

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

6

xã Thạnh Yên A

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

XIV

Huyện Vĩnh Thuận

2004

Số

1/25.000

VN2000

01

Giấy

1/25.000

1

TT. Vĩnh Thuận

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

2

xã Phong Đông

2008

Số

1/10.000

VN2000

01

3

xã Tân Thuận

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

4

xã Vĩnh Bình Bắc

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

5

xã Vĩnh Bình Nam

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

6

xã Vĩnh Phong

2008

Số

1/20.000

VN2000

01

7

xã Vĩnh Thuận

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

2008

Số

1/15.000

VN2000

01

8

xã Minh Thuận

2005

Số

1/10.000

VN2000

06

9

xã Vĩnh Hòa

2005

Số

1/10.000

VN2000

03

B

Cấp tỉnh

Tỉnh Kiên Giang

2005

Số

1/50.000

VN2000

01

EMC Đã kết nối EMC