TIN NỔI BẬT:
Thông báo về việc tiếp nhận, thẩm định đối với Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường Cơ sở “Khu nuôi tôm công nghệ cao NT Seafoods” của Công ty cổ phần Thủy sản NT * Lấy ý kiến dự thảo Quyết định của UBND tỉnh Quy định về công tác giám sát, kiểm tra, thẩm định và nghiệm thu công trình, sản phẩm trong lĩnh vực quản lý đất đai trên địa bàn tỉnh Kiên Giang * Tổ chức các hoạt động hưởng ứng Ngày Môi trường thế giới (05/6) và Tháng hành động vì môi trường năm 2025 * Phê duyệt kết quả thẩm định Báo cáo đánh giá tác động môi trường của Dự án “Đầu tư xây dựng công trình đường ven biển phía Tây đảo Phú Quốc” * Thông báo về việc tiếp nhận, thẩm định đối với Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường Dự án “Khu dân cư chợ nông hải sản Trung tâm thương mại Rạch Giá (hạng mục: Khu dân cư)” * Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 huyện An Minh * Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2025 thành phố Phú Quốc * Nộp hồ sơ và trả kết quả không phụ thuộc vào địa giới hành chính trên địa bàn thành phố Rạch Giá, Phú Quốc, Hà Tiên * Công khai Quyết định phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền khai thác khoáng sản * Thông báo về việc tiếp nhận, thẩm định đối với Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép môi trường Dự án “Khu dân cư chợ nông hải sản Trung tâm thương mại thành phố Rạch Giá (hạng mục: Khu dân cư)” *

Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục dữ liệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất

(2019-01-08 14:04:00)

Danh mục dữ liệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất

STT

Đơn vị hành chính

Năm thực hiện

Loại hồ sơ

(Giấy/Số)

Tỷ lệ

Hệ tọa độ

A

Cấp huyện, thị xã, thành phố

I

Huyện An Biên

2000

Số

1/45.000

HN-72

2002

Số

1/45.000

HN-72

2005

Số

1/60.000

VN2000

2010

Số

1/40.000

VN2000

1

TT. Thứ Ba

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

2

xã Đông Thái

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

3

xã Đông Yên

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

4

xã Hưng Yên

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

5

xã Nam Thái

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

6

xã Nam Thái A

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Nam Yên

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Tây Yên

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

9

xã Tây Yên A

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Thạnh Yên

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Thạnh Yên A

2005

Số

1/15.000

VN2000

II

Huyện An Minh

2002

Số

1/45.000

HN-72

2005

Số

1/60.000

VN2000

2010

Số

1/40.000

VN2000

1

TT. Thứ 11

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

2

xã An Minh Bắc

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/25.000

VN2000

3

xã Đông Hưng

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Đông Hưng A

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

5

xã Đông Hưng B

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

6

xã Đông Hòa

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Đông Thạnh

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/30.000

VN2000

8

xã Thuận Hòa

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

9

xã Vân Khánh

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Vân Khánh Đông

2005

Số

1/20.000

VN2000

11

xã Vân Khánh Tây

2005

Số

1/20.000

VN2000

III

Huyện Châu Thành

2002

Số

1/35.000

HN-72

2005

Số

1/40.000

VN2000

2010

Số

1/40.000

VN2000

1

TT. Minh Lương

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

2

xã Bình An

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Giục Tượng

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Minh Hòa

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

5

Xã Mong Thọ

2000

Số

1/15.000

HN-72

6

xã Mong Thọ A

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

7

xã Mong Thọ B

2005

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Thạnh Lộc

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

9

xã Vĩnh Hòa Hiệp

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

10

xã Vĩnh Hòa Phú

2005

Số

1/15.000

VN2000

IV

Huyện Giang Thành

2010

Số

1/40.000

VN2000

V

Huyện Giồng Riềng

2002

Số

1/45.000

HN-72

2005

Số

1/50.000

VN2000

2010

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Giồng Riềng

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Bàn Tân Định

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

3

Xã Bàn Thạch

2005

Số

1/10.000

VN2000

4

xã Hòa An

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

5

xã Hòa Hưng

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Hòa Lợi

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

7

xã Hòa Thuận

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Long Thạnh

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

9

xã Ngọc Chúc

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Ngọc Thành

2005

Số

1/10.000

VN2000

11

xã Ngọc Thuận

2005

Số

1/15.000

VN2000

12

xã Thạnh Hòa

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

13

xã Thạnh Hưng

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

14

xã Thạnh Lộc

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

15

xã Thạnh Phước

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

16

xã Vĩnh Thạnh

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

VI

Huyện Gò Quao

2000

Số

1/50.000

HN-72

2002

Số

1/45.000

HN-72

2005

Số

1/50.000

VN2000

2010

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Gò Quao

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

2

xã Định An

2000

Số

1/10.000

HN-72

3

xã Định Hòa

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Thới Quản

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

5

xã Thủy Liễu

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

6

xã VH Hưng Bắc

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

7

xã VH Hưng Nam

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

8

xã Vĩnh Thắng

2005

Số

1/15.000

VN2000

9

xã Vĩnh Tuy

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

10

xã Vĩnh Phước A

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Vĩnh Phước B

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

VII

Tx. Hà Tiên

2002

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/25.000

VN2000

2010

Số

1/20.000

VN2000

1

p. Bình San

2000

Số

1/5.000

HN-72

2005

Số

1/3.000

VN2000

2

p. Đông Hồ

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

3

p. Pháo Đài

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/8.000

VN2000

4

p. Tô Châu

2000

Số

1/5.000

HN-72

2005

Số

1/7.000

VN2000

5

xã Mỹ Đức

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

6

xã Thuận Yên

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

7

xã Tiên Hải

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/8.000

VN2000

VIII

Huyện Hòn Đất

2002

Số

1/60.000

HN-72

2005

Số

1/70.000

VN2000

2010

Số

1/60.000

VN2000

1

TT. Hòn Đất

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

2

TT. Sóc Sơn

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Bình Giang

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/30.000

VN2000

4

xã Bình Sơn

2000

Số

1/30.000

HN-72

2005

Số

1/30.000

VN2000

5

xã Lình Huỳnh

2005

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Mỹ Hiệp Sơn

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/25.000

VN2000

7

xã Mỹ Lâm

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

8

xã Mỹ Phước

2005

Số

1/20.000

VN2000

9

xã Mỹ Thái

2005

Số

1/25.000

VN2000

10

xã Mỹ Thuận

2005

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Nam Thái Sơn

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/25.000

VN2000

12

xã Sơn Kiên

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

13

xã Thổ Sơn

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

IX

Huyện Kiên Hải

2002

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

2010

Số

1/20.000

VN2000

1

xã An Sơn

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Hòn Tre

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

3

Xã Hòn Nghệ

2000

Số

1/10.000

HN-72

4

xã Lại Sơn

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

5

Xã Sơn Hải

2000

Số

1/15.000

HN-72

6

xã Nam Du

2005

Số

1/10.000

VN2000

X

Huyện Kiên Lương

2002

Số

1/55.000

HN-72

2005

Số

1/50.000

VN2000

2010

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Kiên Lương

2000

Số

1/35.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Bình An

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

3

xã Dương Hòa

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Hòa Điền

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

5

xã Hòn Nghệ

2005

Số

1/6.000

VN2000

6

xã Kiên Bình

2005

Số

1/25.000

VN2000

7

xã Phú Lợi

2005

Số

1/15.000

VN2000

8

xã Phú Mỹ

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

9

xã Sơn Hải

2005

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Tân Khánh Hòa

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

11

xã Vĩnh Điều

2000

Số

1/30.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

12

xã Vĩnh Phú

2005

Số

1/20.000

VN2000

XI

Huyện Phú Quốc

2002

Số

1/60.000

HN-72

2005

Số

1/60.000

VN2000

2010

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. An Thới

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

2

TT. Dương Đông

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

3

xã Bãi Thơm

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

4

xã Cửa Cạn

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

5

xã Cửa Dương

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/25.000

VN2000

6

xã Dương Tơ

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Gành Dầu

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Hàm Ninh

2000

Số

1/25.000

HN-72

2005

Số

1/25.000

VN2000

9

xã Hòn Thơm

2005

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Thổ Châu

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

XII

Tp. Rạch Giá

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

2010

Số

1/20.000

VN2000

1

p. An Bình

2005

Số

1/6.000

VN2000

2

p. An Hòa

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/6.000

VN2000

3

p. Rạch Sỏi

2000

Số

1/5.000

HN-72

2005

Số

1/6.000

VN2000

4

p. Vĩnh Bảo

2005

Số

1/3.000

VN2000

5

p. Vĩnh Hiệp

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

6

p. Vĩnh Lạc

2000

Số

1/5.000

HN-72

2005

Số

1/5.000

VN2000

7

p. Vĩnh Lợi

2005

Số

1/5.000

VN2000

8

p. Vĩnh Quang

2005

Số

1/7.000

VN2000

9

p. Vĩnh Thanh

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/3.000

VN2000

10

p. Vĩnh Thông

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/10.000

VN2000

11

p. Vĩnh Thanh Vân

2000

Số

1/5.000

HN-72

2005

Số

1/3.000

VN2000

12

xã Phi Thông

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

XIII

Huyện Tân Hiệp

2002

Số

1/50.000

HN-72

2005

Số

1/50.000

VN2000

2010

Số

1/50.000

VN2000

1

TT. Tân Hiệp

2000

Số

1/5.000

HN-72

2

xã Tân An

2005

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Tân Hiệp A

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

4

xã Tân Hiêp B

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

5

xã Tân Hội

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

6

xã Tân Thạnh

2005

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Thạnh Đông

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Thạnh Đông A

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

9

xã Thạnh Đông B

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

10

xã Thạnh Trị

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

XIV

Huyện U Minh Thượng

2010

Số

1/40.000

VN2000

XV

Huyện Vĩnh Thuận

2002

Số

1/50.000

HN-72

2005

Số

1/50.000

VN2000

2010

Số

1/40.000

VN2000

1

TT. Vĩnh Thuận

2000

Số

1/10.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

2

xã Hòa Chánh

2005

Số

1/15.000

VN2000

3

xã Mỹ Thuận

2005

Số

1/25.000

VN2000

4

Xã Minh Thuận

2000

Số

1/25.000

HN-72

5

xã Tân Thuận

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

6

xã Vĩnh Bình Bắc

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

7

xã Vĩnh Bình Nam

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

8

xã Vĩnh Hòa

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/15.000

VN2000

9

xa Vĩnh Phong

2000

Số

1/20.000

HN-72

2005

Số

1/25.000

VN2000

10

xã Vĩnh Thuận

2000

Số

1/15.000

HN-72

2005

Số

1/20.000

VN2000

B

Cấp tỉnh

Tỉnh Kiên Giang

2010

Số

1/200.000

VN2000

EMC Đã kết nối EMC