Danh mục dữ liệu bản đồ mộc
(2019-01-08 14:06:00)
Danh mục dữ liệu bản đồ mộc
Số TT | Đơn vị hành chính | Năm thực hiện | Loại hồ sơ (Giấy/Số) | Tỷ lệ |
1 | Huyện Châu Thành | 1995 | Giấy | 1/5.000 |
2 | Huyện Giồng Riềng | 1994 | Giấy | 1/5.000 |
1995 | Giấy | 1/5.000 |
3 | Thị xã Hà Tiên | 1991 | Giấy | 1/5.000 |
1993 | Giấy | 1/5.000 |
1992 | Giấy | 1/5.000 |
1991-1993 | Giấy | 1/5.000 |
1990 | Giấy | 1/5.000 |
4 | Huyện Hòn Đất | 1991 | Giấy | 1/5.000 |
1992 | Giấy | 1/5.000 |
5 | Huyện Tân Hiệp | 1992-1995 | Giấy | 1/5.000 |
1995 | Giấy | 1/5.000 |
6 | Huyện Phú Quốc | 2006 | Giấy | 1/2.000 |
2006 | Giấy | 1/5.000 |