Danh mục dữ liệu bản đồ địa chính cơ sở cấp huyện
(2019-01-08 14:02:00)
Danh mục dữ liệu bản đồ địa chính cơ sở cấp huyện
Số TT | Đơn vị hành chính | Năm thực hiện | Loại hồ sơ (Giấy/Số) | Tỷ lệ | Hệ tọa độ |
I | Huyện An Biên | | | | |
1 | TT. Thứ Ba | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
2 | xã Đông Yên | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
3 | xã Hưng Yên | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
4 | xã Nam Thái | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
5 | xã Nam Thái A | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
6 | xã Nam Yên | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
7 | xã Tây Yên | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
8 | xã Tây Yên A | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
II | Huyện An Minh | | | | |
1 | TT. Thứ 11 | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
2 | xã An Minh Bắc | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
3 | xã Đông Hòa | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
4 | xã Đông Hưng | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
5 | xã Đông Hưng A | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
6 | xã Đông Hưng B | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
7 | xã Đông Thái | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
8 | xã Đông Thạnh | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
9 | xã Thạnh Yên | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
10 | xã Thuận Hòa | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
11 | xã Vân Khánh | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
III | Huyện Châu Thành | | | | |
1 | TT. Minh Lương | 1999 | Số | 1/1.000 | HN-72 |
2 | xã Vĩnh Hòa Hiệp | 1999 | Số | 1/1.000 | HN-72 |
IV | Huyện Gò Quao | | | | |
1 | xã Định An | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
2 | xã Định Hòa | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
3 | TT. Gò Quao | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
4 | xã Thới Quản | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
5 | xã Thủy Liễu | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
6 | xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
7 | xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
8 | xã Vĩnh Tuy | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
9 | xã Vĩnh Phước A | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
10 | xã Vĩnh Phước B | 1999 | Số | 1/5.000 | HN-72 |
V | Tx. Hà Tiên | | | | |
1 | P. Bình San | 2003 | Số | 1/500, 1/1.000, 1/2.000 | HN-72 |
2 | P. Đông Hồ | 2000 | Số | 1/500, 1/2.000, 1/5.000 | HN-72 |
3 | xã Mỹ Đức | 2000 | Số | 1/1.000, 1/2.000 | HN-72 |
4 | P. Pháo Đài | 2003 | Số | 1/500, 1/1.000, 1/2.000 | HN-72 |
5 | xã Thuận Yên | 2000 | Số | 1/1.000, 1/2.000, 1/5.000 | HN-72 |
6 | xã Tiên Hải | 2000 | Số | 1/2.000 | HN-72 |
7 | P. Tô Châu | 2000 | Số | 1/500, 1/1.000, 1/2.000 | HN-72 |
VI | Huyện Phú Quốc | | | | |
1 | TT. An Thới | 2006 | Số | 1/500, 1/2.000 | VN2000 |
2 | xã Hàm Ninh | 2006 | Số | 1/500, 1/2.000, 1/5.000 | VN2000 |
3 | xã Hòn Thơm | 2006 | Số | 1/2.000 | VN2000 |
4 | xã Thổ Châu | 2006 | Số | 1/2.000, 1/5.000 | VN2000 |
5 | TT. Dương Đông | 2006 | Số | 1/500, 1/2.000 | VN2000 |
6 | xã Bãi Thơm | 2006 | Số | 1/2.000, 1/5.000 | VN2000 |
7 | xã Cửa Cạn | 2006 | Số | 1/2.000, 1/5.000 | VN2000 |
8 | xã Cửa Dương | 2006 | Số | 1/2.000, 1/5.000 | VN2000 |
9 | xã Dương Tơ | 2006 | Số | 1/2.000, 1/5.000 | VN2000 |
10 | xã Gành Dầu | 2006 | Số | 1/500, 1/2.000 | VN2000 |
VII | Tp. Rạch Giá | | | | |
1 | P. An Hòa | 1996 | Số | 1/500, 1/1.000, 1/2.000 | HN-72 |
2 | P. Rạch Sỏi | 1996 | Số | 1/500, 1/1.000, 1/2.000 | HN-72 |
3 | P. Vĩnh Hiệp | 1996 | Số | 1/500, 1/1.000 | HN-72 |
4 | P. Vĩnh Lạc | 1996 | Số | 1/500 | HN-72 |
5 | P. Vĩnh Thanh | 1996 | Số | 1/500, 1/2.000 | HN-72 |
6 | P. Vĩnh Thanh Vân | 1996 | Số | 1/500 | HN-72 |
VIII | Huyện Tân Hiệp | | | | |
1 | xã Thạnh Đông B | 1998 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
2 | xã Thạnh Đông | 1998 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
3 | xã Tân Hội | 1998 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
4 | xã Tân Hiệp A | 1998 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
IX | Huyện Vĩnh Thuận | | | | |
1 | xã Minh Thuận | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
2 | xa Tân Thuận | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
3 | TT. Vĩnh Thuận | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
4 | xã Vĩnh Bình Bắc | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
5 | xã Vĩnh Bình Nam | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
6 | xã Vĩnh Phong | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
7 | xã Vĩnh Thuận | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
8 | xã Vĩnh Hòa | 1999 | Số | 1/5,000 | HN-72 |
| | | |