Skip Navigation LinksChiTiet

Dữ liệu về đất đai

Xem với cỡ chữAA

Danh mục bản đồ địa chính (3)

(2019-01-08 14:14:00)

Danh mục bản đồ địa chính (3)

DANH MỤC DỮ LIỆU BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH (3)

IX

Nông trường – Lâm trường

54

1

Lâm trường Hà Tiên

18

Giấy

2

Nông trường Bình Sơn 1

06

Giấy

3

Nông trường Bộ Đội

01

Giấy

4

Nông trường Hà Tiên

08

Giấy

5

Nông trường Kiên Lương

03

Giấy

6

Nông trường Thanh niên

05

Giấy

7

Nông trường Vĩnh Điều A

03

Giấy

8

Nông trường Vĩnh Điều B

04

Giấy

9

UBND huyện Hà Tiên

04

Giấy

10

Xi măng Hà Tiên

02

Giấy

E

Huyện Hòn Đất

I

xã Bình Giang

13

1

ấp Giồng Kè

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Kinh Chín

06

Giấy

1/5.000

3

ấp Kinh Tư

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Ranh Hạt

04

Giấy

1/5.000

II

xã Bình Sơn

74

1

Ban Kinh tế Mới

08

Giấy

1/5.000

2

Lâm trường Hòn Đất

18

Giấy

1/5.000

3

Nông trường 85B

04

Giấy

1/5.000

4

Nông trường Bình Sơn 2

06

Giấy

1/5.000

5

Nông trường Bình Sơn 3

11

Giấy

1/5.000

6

Nông trường Kiên Bình

16

Giấy

1/5.000

7

Nông trường Mỹ Lâm

10

Giấy

1/5.000

8

Trại giống cây lương thực

01

Giấy

1/5.000

III

xã Hà Sơn

23

1

ấp sơn An

08

Giấy

1/5.000

2

ấp Sơn Bình

03

Giấy

1/5.000

3

ấp Sơn Hòa

02

Giấy

1/5.000

4

ấp Sơn Nam

04

Giấy

1/5.000

5

ấp Sơn Thái

04

Giấy

1/5.000

6

xã Hà Sơn

02

Giấy

1/5.000

IV

xã Hải Sơn

15

1

ấp Bãi Tre

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Bến Đá

02

Giấy

1/5.000

3

ấp Cầu Ván

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòn Me

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Hòn Sóc

02

Giấy

1/5.000

6

ấp Huỳnh Sơn

06

Giấy

1/5.000

7

ấp Vạn Thanh

01

Giấy

1/5.000

V

xã Mỹ Lâm

33

1

ấp 1

07

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

02

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

06

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

14

Giấy

1/5.000

5

ấp 5

04

Giấy

1/5.000

VI

xã Mỹ Phước

02

1

ấp Phước Trung

02

Giấy

1/5.000

VII

xã Nam Thái Sơn

16

1

ấp 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

04

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

04

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

04

Giấy

1/5.000

5

ấp 5

03

Giấy

1/5.000

VIII

xã Thổ Sơn

05

1

ấp Cây Me

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Chòm Sao

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Lình Huỳnh

01

Giấy

1/5.000

4

ấp Sơn Nam

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Tri Tôn

01

Giấy

1/5.000

IX

xã Sóc Sơn

32

1

ấp 5

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Giàn Gừa Biển

10

Giấy

1/5.000

3

ấp Giàn Gừa Lộ

03

Giấy

1/5.000

4

ấp Mỹ Hưng

10

Giấy

1/5.000

5

ấp Tà Lúa

03

Giấy

1/5.000

6

ấp Thị Tứ

03

Giấy

1/5.000

7

ấp Vàm Răng

02

Giấy

1/5.000

F

Huyện Gò Quao

I

xã Định An

12

1

ấp An Bình

03

1992

Giấy

1/5.000

2

ấp An Hòa

02

1992

Giấy

1/5.000

3

ấp An Lợi

02

1992

Giấy

1/5.000

4

ấp An Phú

02

1992

Giấy

1/5.000

5

ấp An Trung

03

1992

Giấy

1/5.000

II

xã Định Hòa

27

1

ấp Hòa Hiếu

06

Giấy

1/5.000

2

ấp Hòa Hớn

04

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa Mỹ

06

Giấy

1/5.000

4

ấp Hòa Thạnh

07

Giấy

1/5.000

5

ấp Hòa Út

03

Giấy

1/5.000

6

xã Định Hòa

01

Giấy

1/5.000

III

Thị trấn Gò Quao

03

1

ấp Phước Hưng

01

Giấy

1/5.000

2

ấp Phước Thới

01

Giấy

1/5.000

3

ấp Phước Trung

01

Giấy

1/5.000

IV

xã Thới Quản

16

1

ấp Hòa Bình

04

Giấy

1/5.000

2

ấp Khương Bình

04

Giấy

1/5.000

3

ấp Thu Đông

04

Giấy

1/5.000

4

ấp Trung Đông

02

Giấy

1/5.000

5

ấp Xuân Bình

02

Giấy

1/5.000

V

xã Thủy Liễu

21

1

ấp Châu Thành

03

1983

Giấy

1/5.000

2

ấp Hiệp An

06

1983

Giấy

1/5.000

3

ấp Hòa An

03

1983

Giấy

1/5.000

4

ấp Phước An

03

1983

Giấy

1/5.000

5

ấp Thạnh Hòa

06

1983

Giấy

1/5.000

VI

xã Vĩnh Hiệp Hòa

05

1

ấp 1

01

1983

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

02

1983

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

01

1983

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

01

1983

Giấy

1/5.000

VII

xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc

11

1

ấp 1

01

1993

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

01

1993

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

02

1993

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

02

1993

Giấy

1/5.000

5

ấp 5

02

1993

Giấy

1/5.000

6

ấp 6

02

1993

Giấy

1/5.000

7

ấp 7

01

1993

Giấy

1/5.000

VIII

xã Vĩnh Hòa Hưng Nam

08

1

ấp 1

02

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

01

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

01

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

01

Giấy

1/5.000

5

ấp Vĩnh Hòa 1

01

Giấy

1/5.000

6

ấp Vĩnh Hòa 2

01

Giấy

1/5.000

7

ấp Vĩnh Hòa 3

01

Giấy

1/5.000

IX

xã Vĩnh Hòa Thạnh

07

1

ấp 1

01

Giấy

1/5.000

2

ấp 2

02

Giấy

1/5.000

3

ấp 3

02

Giấy

1/5.000

4

ấp 4

02

Giấy

1/5.000

X

xã Vĩnh Phước

38

1

ấp An Phú

02

1982

Giấy

1/5.000

2

ấp Phước An

04

1982

Giấy

1/5.000

3

ấp Phước Bình

04

1982

Giấy

1/5.000

4

ấp Phước Hòa

04

1982

Giấy

1/5.000

5

ấp Phước Hưng

01

1982

Giấy

1/5.000

6

ấp Phước Lợi

05

1982

Giấy

1/5.000

7

ấp Phước Thành

03

1982

Giấy

1/5.000

8

ấp Phước Thọ

09

1982

Giấy

1/5.000

9

ấp Phước Thới

01

1982

Giấy

1/5.000

10

ấp Phước Trung

01

1982

Giấy

1/5.000

11

Nông trường Phước Minh

04

1982

Giấy

1/5.000

G

TP. Rạch Giá

08

1

Phường Vĩnh Thanh

04

Giấy

2

Phường Nguyễn Trung Trực

01

Giấy

3

Phường Vĩnh Hiệp

03

Giấy

H

Huyện Tân Hiệp

I

xã Tân Hiệp A

12

Giấy

1

ấp Kinh 2A

02

Giấy

2

ấp Kinh 2B

01

Giấy

3

ấp Kinh 3A

01

Giấy

4

ấp Kinh 4A

02

Giấy

5

ấp Kinh 4B

01

Giấy

6

ấp Kinh 5A

02

Giấy

7

ấp Kinh 5B

01

Giấy

8

ấp Tân An

01

Giấy

9

HTX Tân Long

01

Giấy

II

xã Tân Hiệp B

19

1

ấp Tân An

01

Giấy

2

ấp Tân Hà A

02

Giấy

3

ấp Tân Hà B

02

Giấy

4

ấp Tân Hòa

01

Giấy

5

ấp Tân Hòa B

02

Giấy

6

ấp Tân Phát A

02

Giấy

7

ấp Tân Phát B

02

Giấy

8

ấp Tân Phú

01

Giấy

9

ấp Tân Phước

03

Giấy

10

HTX Tân Phát A

01

Giấy

11

HTX Tân Phát B

02

Giấy

III

xã Tân Hội

23

1

ấp Bình Thành

06

Giấy

2

ấp Phú Hội

04

Giấy

3

ấp Tân Lập

05

Giấy

4

ấp Tân Lộc

02

Giấy

5

ấp Tân Phú

06

Giấy

IV

xã Thạnh Đông B

11

1

ấp Đông Bình

01

Giấy

2

ấp Đông Lộc

02

Giấy

3

ấp Đông Thái

01

Giấy

4

ấp Đông Thạnh

02

Giấy

5

ấp Kinh 10A

01

Giấy

6

ấp Kinh 10B

01

Giấy

7

ấp Kinh 9A

02

Giấy

8

ấp Kinh 9B

01

Giấy

K

Huyện Vĩnh Thuận

I

Thị trấn Vĩnh Thuận

03

1

ấp Vĩnh Đông 1

01

Giấy

2

ấp Vĩnh Đông 2

01

Giấy

3

ấp Vĩnh Phước

01

Giấy

II

xã Bình Nam

10

1

ấp 1

01

Giấy

2

ấp 2

01

Giấy

3

ấp 3

01

Giấy

4

ấp 4

01

Giấy

5

ấp 5

01

Giấy

6

ấp 6

01

Giấy

7

ấp 7

01

Giấy

8

ấp 8

01

Giấy

9

ấp 9

01

Giấy

10

ấp 10

01

Giấy

III

xã Bình Thành

06

1

ấp Bình Hòa

01

Giấy

2

ấp Bình Phong

01

Giấy

3

ấp Phong Thành

01

Giấy

4

ấp Quyết Tiến

01

Giấy

5

ấp Tân Bình

01

Giấy

6

ấp Tân Phong

01

Giấy

IV

xã Hòa Chánh

06

1

ấp Trung Dũng

01

Giấy

2

ấp Trung Kiên

01

Giấy

3

ấp Vĩnh Chánh

01

Giấy

4

ấp Vĩnh Hiệp

02

Giấy

5

ấp Vĩnh Nghĩa

01

Giấy

V

xã Hòa Tiến

10

1

ấp Tiến Cường

01

Giấy

2

ấp Tiến Hiếu

01

Giấy

3

ấp Tiến Kiên

01

Giấy

4

ấp Tiến Trung

01

Giấy

5

ấp Vĩnh Đông

01

Giấy

6

ấp Vĩnh Dương

01

Giấy

7

ấp Vĩnh Tây

01

Giấy

8

ấp Vĩnh Thành

01

Giấy

9

ấp Vĩnh Tiến

01

Giấy

10

ấp Vĩnh Vi

01

Giấy

VI

NT huyện Vĩnh Thuận

03

Giấy

VII

xã Phong Tây

05

1

ấp Đập Đá 1

02

Giấy

2

ấp Đập Đá 2

01

Giấy

3

ấp Đập Đá Củ

01

Giấy

4

ấp Vĩnh Tây 1

01

Giấy

VIII

xã Tân Thuận

05

1

ấp Chống Mỹ

02

Giấy

2

ấp Kinh 1

03

Giấy

IX

xã Thuận Bắc

09

1

ấp Chống Mỹ

02

Giấy

2

ấp Kinh 1

04

Giấy

3

ấp Kinh 2

01

Giấy

4

ấp Lò Rèn

02

Giấy

X

xã Thuận Nam

06

1

ấp Kinh 11

01

Giấy

2

ấp Kinh 3

01

Giấy

3

ấp Kinh 9

01

Giấy

4

ấp Kinh 14

01

Giấy

5

ấp Kinh Bờ Xáng

01

Giấy

6

ấp Vĩnh Trinh

01

Giấy

XI

xã Thuận Tây

06

1

ấp Kênh 3

02

Giấy

2

ấp Kênh 9

01

Giấy

3

ấp Kênh 11

01

Giấy

4

ấp Kênh 13

01

Giấy

5

ấp Kênh 14

01

Giấy

XII

Thị trấn Vĩnh Thuận

03

1

ấp Vĩnh Đông 1

01

Giấy

2

ấp Vĩnh Đông 2

01

Giấy

3

ấp Vĩnh Phước

01

Giấy

XIII

xã Vĩnh Bình Bắc

09

1

ấp Đồng Tranh

01

Giấy

2

ấp Nước Chảy A

02

Giấy

3

ấp Nước Chảy Bắc

01

Giấy

4

ấp Nước Chảy Nam

01

Giấy

5

ấp Tân Bình

01

Giấy

6

ấp Xẻo Da

02

Giấy

7

Nông trường Ba Đình

01

Giấy

XIV

xã Vĩnh Hòa

04

1

ấp Vĩnh Hưng A

01

Giấy

2

ấp Vĩnh Hưng B

01

Giấy

3

ấp Vĩnh Thạnh A

01

Giấy

4

ấp Vĩnh Thạnh B

01

Giấy

XV

xã Vĩnh Phong

02

1

ấp Ruộng Sạ

02

Giấy

XVI

xã Vĩnh Thuận

04

1

ấp Kinh 1

01

Giấy

2

ấp Kinh 2

01

Giấy

3

ấp Vĩnh Lộc 1

01

Giấy

4

ấp Vĩnh Lộc 2

01

Giấy

XVII

xã Vĩnh Tiến

02

Giấy

EMC Đã kết nối EMC