STT | Tên nhóm hồ sơ, tài liệu | Năm hoàn thành | Loại hồ sơ (Giấy/Số) |
01 | Tổng hợp, xử lý tài liệu khí tượng thủy văn tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
02 | Tổng hợp, xử lý tài liệu địa chất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
03 | Tổng hợp, xử lý tài liệu địa chất thủy văn, quan trắc động thái nước dưới đất, giếng khoan UNICEF tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
04 | Báo cáo tổng hợp, xử lý tài liệu quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch phát triển KT-XH tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
05 | Tổng hợp, xử lý kết quả điều tra, khảo sát bổ sung địa chất thủy văn | 2006 | Giấy/Số |
06 | Báo cáo kết quả điều tra khảo sát thu thập tài liệu địa chất thủy văn | 2006 | Giấy/Số |
07 | Báo cáo điều tra hiện trạng khai thác nước dưới đất 10 huyện, thị tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
08 | Đánh giá đặc điểm địa chất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
09 | Đánh giá đặc điểm địa chất thủy văn tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
10 | Đánh giá chất lượng nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
11 | Tính thông số địa chất thủy văn các tầng chứa nước và lựa chọn phương pháp áp dụng tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
12 | Tính trữ lượng nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
13 | Dự báo khả năng khai thác nước dưới đất của các tầng chứa nước tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
14 | Định hướng quy hoạch, phát triển và khai thác hợp lý tài nguyên nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
15 | Luận chứng về nguyên tắc, cơ sở thành lập bản đồ, xây dựng chú giải bản đồ địa chất thủy văn tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
16 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện các yếu tố nước mặt | 2006 | Giấy/Số |
17 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện các yếu tố địa chất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
18 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện các yếu tố địa chất thủy văn | 2006 | Giấy/Số |
19 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện các tầng chứa nước | 2006 | Giấy/Số |
20 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện mức độ giàu nước của các tầng chứa nước | 2006 | Giấy/Số |
21 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện chất lượng nước dưới đất của các tầng chứa nước tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
22 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện các đường đẳng của các tầng chứa nước | 2006 | Giấy/Số |
23 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện các công trình nghiên cứu địa chất thủy văn | 2006 | Giấy/Số |
24 | Dữ liệu cho lớp bản đồ tài liệu thực tế địa chất thủy văn tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
25 | Dữ liệu cho lớp bản đồ điểm nghiên cứu nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
26 | Luận chứng, nguyên tắc, cơ sở và xây dựng chú giải bản đồ quy hoạch khai thác nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
27 | Dữ liệu cho lớp bản đồ dự báo nhu cầu khai thác nước dưới đất tỉnh KG | 2006 | Giấy/Số |
28 | Dữ liệu cho lớp bản đồ thể hiện hiện trạng khai thác nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
29 | Dữ liệu cho lớp bản đồ phân vùng quy hoạch khai thác nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
30 | Dữ liệu cho lớp bản đồ quy hoạch khai thác bảo vệ và phát triển tài nguyên nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số |
31 | Báo cáo xu hướng thay đổi mực nước | 2010 | Giấy/Số |
32 | Báo cáo xu hướng thay đổi chất lượng nước | 2010 | Giấy/Số |
33 | Báo cáo phân vùng triển vọng khai thác nước dưới đất | 2010 | Giấy/Số |
34 | Quy định vùng cấm, vùng hạn chế xây dựng mới các công trình khai thác nước dưới đất | 2010 | Giấy/Số |
35 | Hiện trạng và dự báo về thủy văn dòng chảy mùa lũ, mùa kiệt và xác định tổng lượng nước - có xem xét tác động của biến đổi khí hậu, nước biển dâng | 2010 | Giấy/Số |
36 | Hiện trạng chất lượng môi trường nước và mô phỏng lan truyền ô nhiễm trên địa bàn tỉnh Kiên Giang | 2010 | Giấy/Số |
37 | Hiện trạng sử dụng nước cho phát triển nông nghiệp, công nghiệp, cấp nước dân cư, dịch vụ du lịch, thủy sản và dự báo nhu cầu nước đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 có xem xét tác động của biến đổi khí hậu | 2010 | Giấy/Số |
38 | Hiện trạng sử dụng nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn. Dự báo nhu cầu nước tới năm 2020 và định hướng tới năm 2030 | 2010 | Giấy/Số |
39 | Hiện trạng công trình thủy lợi tỉnh Kiên Giang và khả năng dẫn, thoát nước nguồn nước mặt cho các tiểu vùng | 2010 | Giấy/Số |