TT | Tên nhóm hồ sơ, tài liệu | Năm hoàn thành | Loại hồ sơ (Giấy/Số) | Tỷ lệ | Hệ tọa độ | |
I | Điều tra, quy hoạch vùng cấm, vùng hạn chế xây dựng mới các công trình khai thác nước dưới đất, phục vụ quản lý tài nguyên nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | |
1 | Bản đồ địa chất tỉnh Kiên Giang | 2011 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
2 | Bản đồ địa chất thủy văn tầng Pleistocen dưới | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
3 | Bản đồ địa chất thủy văn tầng Pliocen giữa | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
4 | Bản đồ địa chất thủy văn tầng Pleistocen giữa trên | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
5 | Bản đồ địa chất thủy văn tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
6 | Bản đồ mực nước hiện tại và mực nước hạ thấp cho phép tầng Pleistocen giữa trên | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
7 | Bản đồ mực nước hiện tại và mực nước hạ thấp cho phép tầng Pliocen giữa | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
8 | Bản đồ mực nước hiện tại và mực nước hạ thấp cho phép tầng Pleistocen dưới | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
9 | Bản đồ phân vùng cấm, vùng hạn chế xây dựng mới các công trình khai thác nước dưới đất huyện An Biên, An Minh, Châu Thành, Giang Thành, Giồng Riềng, Gó Quao, Hà Tiên, Hòn Đất, Kiên Lương, Phú Quốc, TP Rạch Giá, Tân Hiệp, U Minh Thượng, Vĩnh Thuận | 2010 | Giấy/Số | 1/25.000 | VN2000 | |
10 | Bản đồ phân bố vùng cấm, vùng hạn chế xây dựng mới công trình khai thác nước dưới đất tầng Pliocen giữa | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
11 | Bản đồ phân bố vùng cấm, vùng hạn chế xây dựng mới công trình khai thác nước dưới đất tầng Pleistocen giữa-trên | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
12 | Bản đồ phân bố vùng cấm, vùng hạn chế xây dựng mới công trình khai thác nước dưới đất tầng Pleistocen dưới | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
13 | Bản đồ phân vùng triển vọng khai thác nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
14 | Bản đồ phân vùng triển vọng khai thác nước dưới đất huyện đảo Phú Quốc | 2010 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
II | Quy hoạch tài nguyên nước mặt phục vụ phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2010-2020 và định hướng đến năm 2030 của tỉnh Kiên Giang, có tính đến tác động của biến đổi khí hậu" | |
1 | Bản đồ quy hoạch mạng lưới giám sát khai thác nguồn nước mặt đến năm 2020 tỉnh Kiên Giang | 2011 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
2 | Bản đồ phân vùng hạn chế khai thác nguồn nước mặt đến năm 2020 tỉnh Kiên Giang | 2011 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
3 | Bản đồ hiện trạng các sông, đoạn sông ô nhiễm mặn trên địa bàn tỉnh Kiên Giang | 2011 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
4 | Bản đồ phân ngưỡng giới hạn khai thác nước mặt theo các tuyến kênh đến năm 2020 tỉnh Kiên Giang | 2011 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
III | Đánh giá hiện trạng, xây dựng cơ sở dữ liệu và đề xuất giải pháp bảo vệ, khai thác nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | |
1 | Bản đồ địa chất thủy văn tầng Pliocen giữa (dctv_n22) | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
2 | Bản đồ địa chất thủy văn tầng Pleistocen dưới (dctv_qp1) | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
3 | Bản đồ địa chất thủy văn tầng Pleistocen giữa - trên (dctv_qp23) | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
4 | Bản đồ tài liệu thực tế địa chất thủy văn tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
5 | Bản đồ điểm nghiên cứu nước dưới đất tỉnh Kiên Giang | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
6 | Bản đồ quy hoạch khai thác, bảo vệ và phát triển tài nguyên nước dưới đất | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
7 | Bản đồ phân vùng nước dưới đất các huyện, tx (An Minh, An Biên, Châu Thành, Giồng Riềng, Gò Quao, Tân hiệp, Vĩnh Thuận, TX Rạch Giá) | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
8 | Bản đồ mặt cắt địa chất thủy văn các tuyến I-I. II-II, III-III | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
9 | Bản đồ mặt cắt địa chất thủy văn các tuyến IV-V. V-V | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 | |
10 | Bản đồ mặt cắt địa chất thủy văn tuyến VI-VI | 2006 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 |