Danh mục dữ liệu bản đồ quy hoạch sử dụng đất
(2019-01-08 14:50:00)
Danh mục dữ liệu bản đồ quy hoạch sử dụng đất
STT | Tên đơn vị, hành chính | Năm thực hiện | Loại hồ sơ (Giấy/Số) | Số lượng ảnh | Tỷ lệ (A0) | Ghi chú |
A | ẢNH LIDAR |
1 | Tp. Rạch Giá | 2011 | Số | 110 | 1/2.000 | .tif |
B | ẢNH SPOT5 |
1 | Tỉnh Kiên Giang | 2005 | Số | 15 | 1/50.000 | .tif |
C | ẢNH VỆ TINH |
I | Huyện An Biên | | | | | |
1 | Thị trấn Thứ 3 | | Giấy | 02 | 1/5.000 | |
2 | xã Đông Thái | | Giấy | 04 | 1/10.000 | |
3 | xã Đông Yên | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
4 | xã Hưng Yên | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
5 | xã Nam Thái | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
6 | xã Nam Thái A | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
7 | xã Nam Yên | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
8 | xã Tây Yên | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
9 | xã Tây Yên A | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
10 | xã Thạnh Yên | | Giấy | 04 | 1/10.000 | |
II | Huyện An Minh | | | | | |
1 | Thị trấn Thứ 11 | | Giấy | 02 | 1/5.000 | |
2 | xã An Minh Bắc | | Giấy | 05 | 1/10.000 | |
3 | xã Đông Hòa | | Giấy | 04 | 1/10.000 | |
4 | xã Đông Hưng | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
5 | xã Đông Hưng A | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
6 | xã Đông Hưng B | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
7 | xã Đông Thạnh | | Giấy | 05 | 1/10.000 | |
8 | xã Thậun Hòa | | Giấy | 04 | 1/10.000 | |
9 | xã Vân Khánh | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
10 | xã Vân Khánh Đông | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
11 | xã Vân Khánh Tây | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
III | Huyện Gò Quao | | | | | |
1 | xã Định Hòa | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
2 | xã Phế Quản | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
3 | xã Thủy Liễu | | Giấy | 01 | 1/10.000 | |
IV | Huyện Hòn Đất | | | | | |
1 | Thị trấn Hòn Đất | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
2 | xã Bình Giang | | Giấy | 07 | 1/10.000 | |
3 | xã Bình Sơn | | Giấy | 06 | 1/10.000 | |
4 | xã Mỹ Hiệp Sơn | | Giấy | 04 | 1/10.000 | |
5 | xã Mỹ Lâm | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
6 | xã Nam Thái Sơn | | Giấy | 07 | 1/10.000 | |
7 | xã Sóc Sơn | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
8 | xã Sơn Kiên | | Giấy | 04 | 1/10.000 | |
9 | xã Thổ Sơn | | Giấy | 04 | 1/10.000 | |
V | Huyện Vĩnh Thuận | | | | | |
1 | xã Minh Thuận | | Giấy | 06 | 1/10.000 | |
2 | xã Vĩnh Hòa | | Giấy | 02 | 1/10.000 | |
3 | xã Vĩnh Thuận | | Giấy | 03 | 1/10.000 | |
VI | Huyện Phú Quốc | | | | | |
1 | Thị trấn An Thới | | Giấy/Số | 06 | 1/5.000 | |
2 | Thị trấn Dương Đông | | Giấy/Số | 03 | 1/5.000 | |
3 | xã Bãi Thơm | | Giấy/Số | 16 | 1/5.000 | |
4 | xã Cửa Cạn | | Giấy/Số | 07 | 1/5.000 | |
5 | xã Cửa Dương | | Giấy/Số | 23 | 1/5.000 | |
6 | xã Dương Tơ | | Giấy/Số | 13 | 1/5.000 | |
7 | xã Gành Dầu | | Giấy/Số | 09 | 1/5.000 | |
8 | xã Hàm Ninh | | Giấy/Số | 11 | 1/5.000 | |
9 | xã Hòn Thơm | | Giấy/Số | 07 | 1/5.000 | |