STT | Bản đồ | Quy hoạch đến năm | Loại hồ sơ (Giấy/Số) | Tỷ lệ | Hệ tọa độ |
I | Bản đồ quy hoạch khoáng sản | | | | |
1 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn thị xã Hà Tiên | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
2 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn huyện Giang Thành | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
3 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn huyện Gò Quao | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
4 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn huyện Kiên Lương | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
5 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn Thành phố Rạch Giá | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
6 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn huyện Hòn Đất | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
7 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn huyện Kiên Hải | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
8 | Bản đồ Quy hoạch thăm dò, khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường và than bùn huyện Phú Quốc | 2010 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
II | Bản đồ địa chất khoáng sản | | | | |
1 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ Kiên Hải - mảnh 7 | 2009 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 |
2 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ An Minh - mảnh 4 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
3 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ Giồng Riềng - mảnh 5 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
4 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ Hòn Đất - mảnh 2 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
5 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ Hà Tiên - Kiên Lương - mảnh 1 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
6 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ Phú Quốc - mảnh 8 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
7 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ Tân Hiệp - mảnh 3 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
8 | Bản đồ địa chất khoáng sản tờ Vĩnh Thuận - mảnh 6 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
III | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản | | | | |
1 | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản tờ Hà Tiên - Kiên Lương - mảnh 1 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
2 | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản tờ Hòn Đất - mảnh 2 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
3 | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản tờ Tân Hiệp - mảnh 3 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
4 | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản tờ Giồng Riềng - mảnh 5 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
5 | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản tờ Vĩnh Thuận - mảnh 6 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
6 | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản tờ Kiên Hải - mảnh 7 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
7 | Bản đồ hiện trạng thăm dò khai thác khoáng sản tờ Phú Quốc - mảnh 8 | 2009 | Giấy/Số | 1/50.000 | VN2000 |
IV | Bản đồ mỏ than bùn | | | | |
1 | Bản đồ mỏ than bùn Lung Lớn | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/50.000 |
2 | Bản đồ khu vực than bùn Lung Lớn (TL1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
3 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn Vĩnh Tuy (TQ4) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
4 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn Vĩnh Phú - Vĩnh Điều (TG2) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
5 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn tại Thị trấn Thứ 11 (TA11) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
6 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn Vĩnh Thắng (TQ3) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
7 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn Vĩnh Hòa Hưng Bắc (TQ1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
8 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn Vĩnh Hòa Hưng Nam (TQ2) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
9 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn Lâm trường Hòn Đất (TĐ1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
10 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn kênh T5 (TĐ3) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
11 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn ấp Trần Thệ (TG1) - xã Phú Mỹ | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
12 | Bản đồ khảo sát mỏ than bùn Lung Hòa Điền (TL2) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
13 | Bản đồ mỏ than bùn Bình Sơn tại xã Bình Sơn (TĐ4) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
14 | Bản đồ mỏ than bùn tại xã Phú Mỹ (TG3) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
15 | Bản đồ mỏ than bùn Bình Giang (TĐ2) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
V | Bản đồ mỏ sét – gạch ngói | | | | |
1 | Bản đồ sét gạch ngói thuộc xã Phú Mỹ (SG1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
2 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói ấp Mới (SG7) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
3 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói Mẹt Lung (SG6) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
4 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói Cống Cả (SG5) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
5 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói Đồng Củ (SG4) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
6 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói Tân Thành (SG3) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
7 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói Trà Phô - Phú Mỹ | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
8 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói Thạch Động (SH1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
9 | Bản đồ khảo sát mỏ sét gạch ngói ấp Ngã Tư - Thuận Yên (SH2) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
10 | Bản đồ mỏ sét gạch ngói Thị trấn Kiên Lương (SL1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
VI | Bản đồ mỏ đá xây dựng | | | | |
1 | Bản đồ khảo sát mỏ đá xây dựng tại núi Sơn Trà (ĐL12) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
2 | Bản đồ khảo sát mỏ đá xây dựng tại Đồi 37 (ĐP4) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
3 | Bản đồ khảo sát mỏ đá xây dựng tại Tây Đỉnh 242 (ĐP2) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
4 | Bản đồ khảo sát mỏ đá xây dựng tại Suối Đá (ĐP1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
5 | Bản đồ mỏ đá xây dựng Trà Đuốc lớn (ĐL13) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
6 | Bản đồ mỏ đá xây dựng Trà Đuốc nhỏ (ĐL14) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
7 | Bản đồ mỏ đá xây dựng Núi Hòn Sóc (ĐĐ1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
8 | Bản đồ khảo sát cát đá xây dựng tại Suối Cửa Cạn (CP1) | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
VII | Bản đồ mở đá vôi xi măng | | | | |
1 | Bản đồ mỏ đá vôi xi măng tại núi Bãi Voi (XL5) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
2 | Bản đồ mỏ đá vôi xi măng tại Hang Cây Ớt (XL8) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
3 | Bản đồ mỏ đá vôi xi măng tại núi Cây Xoài (XL4) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
4 | Bản đồ mỏ đá vôi xi măng tại núi Khoe Lá (XL6) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
VIII | Bản đồ mỏ sét xi măng | | | | |
1 | Bản đồ mỏ sét xi măng Lò Bom (ML1) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
2 | Bản đồ mỏ sét xi măng Bình Trị (ML3) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
3 | Bản đồ mỏ sét xi măng Bình An (ML4) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
IX | Bản đồ vật liệu san lấp trên cạn | | | | |
1 | Bản đồ khảo sát mỏ VLSL núi Nhỏ (VH3) - Hà Tiên | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
2 | Bản đồ khảo sát mỏ VLSL núi Đơn (VH2) - Hà Tiên | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
3 | Bản đồ mỏ VLSL Đông nam núi Nhọn (VH1) - xã Thuận Yên - Hà Tiên | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
4 | Bản đồ mỏ VLSL núi Bãi Ớt (VL1) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
5 | Bản đồ mỏ VLSL núi Mây (VL2) - Kiên Lương | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
6 | Bản đồ khảo sát mỏ cát san lấp Đông Cây Sao (VP2) - xã Cửa Dương - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
7 | Bản đồ khảo sát mỏ VLSL ấp Cây Thông Trong - xã Cửa Dương - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
8 | Bản đồ khảo sát mỏ VLSL núi Vũ Hương - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
9 | Bản đồ mỏ VLSL chân núi RaDa (VP10) - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
10 | Bản đồ khảo sát VLSL Chương Vích (VP1) - xã Gành Dầu - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
11 | Bản đồ khảo sát Suối Bơm ấp Cửa Cạn (VP6) - xã Cửa Cạn - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
12 | Bản đồ khảo sát ấp 2 (VP3) - xã Cửa Cạn - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
13 | Bản đồ khảo sát VLSL Cây Sao (VP7) - xã Hàm Ninh - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/10.000 |
X | Bản đồ vật liệu san lấp từ biển | | | | |
1 | Bản đồ khảo sát mỏ cát san lấp từ biển thuộc xã Thổ Sơn (VĐ2) - Hòn Đất | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
2 | Bản đồ khảo sát mỏ cát san lấp từ biển thuộc xã Bình Giang (VĐ1) - Hòn Đất | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
3 | Bản đồ khảo sát mỏ cát san lấp tại Mỹ Lâm (VĐ3) - xã Mỹ Lâm - Hòn Đất | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
4 | Bản đồ khảo sát mỏ cát san lấp từ biển thuộc xã Mỹ Đức (VH9) - Hà Tiên | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
5 | Bản đồ khảo sát mỏ VLSL Thuận Yên 1 (VH6) và Thuận Yên 2 (VH7) - Hà Tiên | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/25.000 |
6 | BĐ khảo sát mỏ cát san lấp từ biển tại Bãi Vòng (VL11) - xã Hàm Ninh - Phú Quốc | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/50.000 |
XI | Bản đồ khác | | | | |
1 | Sơ đồ hiện trạng sản xuất vật liệu xây dựng tỉnh Kiên Giang | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/550.000 |
2 | Bản đồ quy hoạch thăm dò, khai thác vật liệu xây dựng thông thường và than bùn tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2010-2020 và dự báo đến năm 2025 | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/550.000 |
3 | Sơ đồ quy hoạch khai thác vật liệu xây dựng và than bùn tỉnh Kiên Giang giai đoạn 2010-2020 và dự báo đến năm 2025 | 2009 | Giấy/số | VN2000 | 1/550.000 |