Danh mục dữ liệu bản đồ chuyên đề về môi trường
(2019-01-08 14:17:00)
Danh mục dữ liệu bản đồ chuyên đề về môi trường
STT | Tên nhóm hồ sơ, tài liệu | Năm thực hiện | Loại hồ sơ (Giấy/Số) | Tỷ lệ | Hệ tọa độ |
1 | Bản đồ Dự báo chất lượng môi trường không khí đến năm 2020 tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
2 | Bản đồ Dự báo chất lượng môi trường nước mặt đến năm 2020 tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
3 | Bản đồ Dự báo chất lượng môi trường nước ngầm đến năm 2020 tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
4 | Bản đồ Định hướng Quy hoạch Bãi chôn lấp và Khu xử lý CTR tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/50.000 | |
5 | Bản đồ Định hướng Quy hoạch Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/50.000 | |
6 | Bản đồ Định hướng Quy hoạch Cấp thoát nước đô thị tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/50.000 | |
7 | Bản đồ Định hướng Quy hoạch Cây xanh tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/50.000 | |
8 | Bản đồ Định hướng Quy hoạch Đô thị tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/50.000 | |
9 | Bản đồ Định hướng Quy hoạch mạng lưới hệ thống xử lý nước thải tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/50.000 | |
10 | Bản đồ Định hướng Quy hoạch mạng lưới quan trắc môi trường tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/50.000 | |
11 | Bản đồ Tổng hợp Định hướng quy hoạch môi trường tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
12 | Bản đồ Hiện trạng chất lượng môi trường không khí tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
13 | Bản đồ Hiện trạng chất lượng môi trường nước mặt tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
14 | Bản đồ Hiện trạng chất lượng môi trường nước ngầm tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
15 | Bản đồ Tổng hợp hiện trạng chất lượng môi trường tỉnh Kiên Giang | 2008 | Giấy/Số | 1/100.000 | |
16 | Bản đồ hiện trạng xử lý chất thải rắn | 2012 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 |
17 | Bản đồ quy hoạch xử lý chất thải rắn giai đoạn 2021-2025 | 2012 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 |
18 | Bản đồ quy hoạch xử lý chất thải rắn giai đoạn 2016-2020 | 2012 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 |
19 | Bản đồ quy hoạch xử lý chất thải rắn giai đoạn 2012-2015 | 2012 | Giấy/Số | 1/100.000 | VN2000 |